Cấu tạo mái tôn là yếu tố quan trọng quyết định sự an toàn và bền đẹp cho ngôi nhà. Khi hiểu rõ cấu tạo mái tôn và biết cách lựa chọn phù hợp với từng loại công trình, bạn sẽ tránh được nhiều rủi ro không đáng có trong quá trình thi công và sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn, kể cả khi bạn không phải là người trong ngành xây dựng.
Ưu điểm của việc sử dụng mái tôn
Trong những năm gần đây, khi xu hướng xây dựng hướng đến sự tiện lợi, bền vững và tiết kiệm chi phí, thì mái tôn dần trở thành một trong những lựa chọn được ưa chuộng hàng đầu. Không chỉ phù hợp với nhà ở dân dụng mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, quán ăn, mái hiên…

Một trong những lý do lớn khiến mái tôn được lựa chọn nhiều là chi phí lắp đặt tương đối “mềm”. So với các loại vật liệu khác như ngói, bê tông hay kính, mái tôn có giá thành từ thấp đến trung bình, phù hợp với nhiều mức ngân sách khác nhau.
Không chỉ vậy, trọng lượng của mái tôn nhẹ hơn rất nhiều. Nó chỉ bằng khoảng 1/10 so với mái ngói hay mái bê tông, giúp giảm tải cho phần khung và móng của công trình mà vẫn đảm bảo khả năng che chắn và chịu lực đáng kể.
Độ bền của mái tôn cũng là một yếu tố quan trọng. Tùy thuộc vào chất liệu và cấu trúc, các loại mái tôn hiện nay được sản xuất từ thép, nhôm, thép không gỉ, đồng hay hợp kim, có tuổi thọ trung bình từ 10 năm trở lên nếu được thi công đúng kỹ thuật.
Tính tiện lợi trong thi công cũng là điểm cộng lớn của mái tôn. Với thiết kế đơn giản và trọng lượng nhẹ, quá trình lắp đặt mái tôn diễn ra nhanh chóng, ít tốn công và tiết kiệm thời gian. Điều này đặc biệt có lợi với các công trình cần tiến độ gấp hoặc muốn giảm chi phí nhân công và vật liệu phụ trợ.
Ngoài các yếu tố kỹ thuật, mái tôn ngày nay còn ghi điểm ở tính thẩm mỹ. Không chỉ dừng lại ở các mẫu đơn điệu như trước kia, hiện tại có rất nhiều kiểu mái tôn với màu sắc và hình dáng đa dạng, từ phong cách hiện đại đến giả ngói truyền thống. Một số loại còn được thiết kế mô phỏng mái ngói thật với độ giống lên tới 90%, đáp ứng nhu cầu làm đẹp cho nhà ở mà vẫn giữ được sự bền bỉ.

Cuối cùng, mái tôn còn có khả năng chống dột rất tốt. Nhờ bề mặt nhẵn và độ nghiêng hợp lý khi lắp đặt, mái tôn dễ dàng thoát nước mưa nhanh, hạn chế tối đa tình trạng thấm dột, nhất là ở vùng mưa nhiều.
Từ những ưu điểm trên, có thể thấy việc lựa chọn mái tôn không chỉ mang lại hiệu quả về mặt chi phí và thi công mà còn giúp tăng độ bền, tính thẩm mỹ và sự an toàn cho công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp lợp mái linh hoạt, hiện đại và tiết kiệm, thì mái tôn chính là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Cấu tạo mái tôn gồm những bộ phận nào?
Một hệ mái tôn hoàn chỉnh không chỉ là lớp tôn lợp bên ngoài mà còn bao gồm cả hệ khung kết cấu bên trong được tính toán kỹ lưỡng. Dưới đây là các thành phần cơ bản của một mái tôn, cùng những gợi ý giúp bạn có lựa chọn kích thước mái tôn phù hợp với từng loại công trình.

Mái tôn
Mái tôn chính là lớp vật liệu bao phủ bên ngoài, đóng vai trò bảo vệ công trình khỏi tác động của mưa nắng, bụi bẩn và môi trường. Tùy vào đặc thù công trình như nhà ở, nhà máy, nhà xưởng… hay nhu cầu chống nóng, chống ăn mòn mà bạn có thể lựa chọn các loại tôn phù hợp.
Ví dụ, tôn 1 lớp đơn giản phù hợp với công trình dân dụng nhỏ, trong khi tôn cách nhiệt hay tôn giả ngói lại thích hợp cho các biệt thự, nhà phố yêu cầu cao về thẩm mỹ và khả năng cách âm, cách nhiệt.
Hệ xà gồ
Xà gồ là phần khung ngang đặt song song dưới mái tôn, đóng vai trò chịu lực trực tiếp và truyền tải trọng từ mái xuống hệ khung chính. Việc lựa chọn loại xà gồ phù hợp phụ thuộc vào diện tích mái, tải trọng dự kiến và mục đích sử dụng. Trong các công trình lớn như nhà xưởng, thường sử dụng xà gồ thép chữ C hoặc Z để thi công nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Khung vì kèo
Khung vì kèo là phần chịu lực chính, giúp nâng đỡ toàn bộ hệ mái. Có nhiều loại khung vì kèo được sử dụng như: thép hộp, thép V, thép tổ hợp hoặc thép đúc sẵn.
Việc lựa chọn loại kèo mái tôn cần dựa trên mặt bằng, diện tích thi công và mức độ chịu tải yêu cầu. Một hệ khung vì kèo tốt sẽ giúp mái tôn đứng vững trước tác động của gió bão, đồng thời đảm bảo an toàn cho người thi công và hệ thống trần treo bên dưới.

Khung mái tôn
Khung mái tôn là phần nền móng nâng đỡ toàn bộ hệ mái tôn, gồm khung chính, khung ngang và khung phụ. Chúng thường được làm từ thép mạ kẽm chống gỉ, lắp ráp bằng bu lông để đảm bảo liên kết chắc chắn và dễ dàng trong thi công.
- Khung chính: Gồm vì kèo thép, cột và dầm thép, thường sử dụng thép hình, thép hộp hoặc thép V để đạt độ bền cao và trọng lượng nhẹ.
- Khung ngang: Gồm hệ giằng, dầm cầu trục hoặc các kết cấu chịu lực phụ kết nối giữa các trục chính.
- Khung phụ: Bao gồm hệ xà gồ mái, thanh chống đỉnh tường và dầm phụ, giúp phân bố tải trọng đều lên toàn bộ hệ khung.
Điểm nổi bật của kết cấu khung mái tôn là khả năng thi công nhanh, chi phí hợp lý và dễ bảo trì. Tuy nhiên, mọi phương án thiết kế và thi công đều cần được tính toán kỹ về khả năng chịu lực, để đảm bảo an toàn và tiết kiệm cho cả quá trình sử dụng về sau.
Phụ kiện mái tôn
Các phụ kiện mái tôn ví dụ như vít, đai kẹp, gioăng cao su và keo silicon,… Dù chỉ là các chi tiết nhỏ nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chống thấm của mái tôn.
Vít bắn mái tôn nên chọn loại thép mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ sét, đồng thời sử dụng thêm gioăng cao su và keo silicon để tăng độ kín, ngăn nước mưa thẩm thấu qua lỗ bắt vít. Với khu vực có mưa bão thường xuyên, nên sử dụng thêm ke chống bão để cố định tôn chắc chắn hơn.
Ngoài những thành phần chính trên, tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của gia chủ, mái tôn còn có thể được lắp đặt thêm nhiều bộ phận phụ trợ khác để tăng tính thẩm mỹ, công năng và độ bền cho công trình. Các chi tiết thường gặp có thể kể đến như:
- Diềm mái tôn giúp che chắn mép mái và chống dột
- Máng xối mái tôn hoặc seno mái tôn dùng để thu và dẫn nước mưa hiệu quả.
- Thông gió mái tôn là giải pháp hữu ích giúp giảm nhiệt và đối lưu không khí trong nhà.
- Một số công trình còn bố trí ốp sườn mái tôn để bảo vệ phần hông mái, cửa lên mái tôn hỗ trợ việc bảo trì hoặc kiểm tra mái, và cả giếng trời mái tôn nhằm lấy sáng tự nhiên cho không gian bên trong.
Các chất liệu mái tôn phổ biến nhất hiện nay
Mỗi loại mái tôn đều có những ưu điểm và đặc tính riêng, phù hợp với từng kiểu công trình, điều kiện thời tiết và ngân sách khác nhau. Việc hiểu rõ các loại mái tôn phổ biến hiện nay không chỉ giúp bạn dễ dàng chọn lựa mà còn đảm bảo mái nhà vừa bền đẹp, vừa tiết kiệm chi phí lâu dài. Dưới đây là những dòng chất liệu mái tôn được sử dụng rộng rãi và đáng cân nhắc nhất trên thị trường hiện nay.
Mái tôn lạnh
Trước tiên phải kể đến mái tôn lạnh, một trong những loại mái tôn được ưa chuộng hàng đầu nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Loại tôn này được phủ lớp hợp kim nhôm kẽm có tác dụng phản xạ ánh nắng mặt trời, giúp không gian bên dưới luôn mát mẻ, đặc biệt phù hợp với khí hậu nắng nóng. Tôn lạnh có tuổi thọ cao, ít bị rỉ sét nên rất được các gia đình ưu tiên lựa chọn khi làm mái nhà hoặc mái hiên.

Mái tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm là loại tôn truyền thống với giá thành rẻ và dễ thi công. Mặc dù khả năng chống nóng không cao như tôn lạnh, nhưng với lớp kẽm bảo vệ bề mặt, tôn mạ kẽm vẫn đảm bảo được độ bền tương đối, phù hợp với công trình phụ, nhà xưởng hoặc nơi không yêu cầu quá cao về cách nhiệt.
Mái tôn cách nhiệt
Một lựa chọn khác cũng rất đáng cân nhắc là tôn cách nhiệt, hay còn gọi là mái tôn xốp, tôn PU. Đặc điểm nổi bật của loại tôn này là cấu tạo ba lớp: tôn – lớp cách nhiệt (thường là PU hoặc EPS) – tôn hoặc giấy bạc. Nhờ vậy, tôn cách nhiệt không chỉ chống nóng hiệu quả mà còn giúp cách âm tốt, rất phù hợp cho nhà dân, xưởng sản xuất hoặc các công trình gần khu dân cư đông đúc.
Mái tôn giả ngói
Mái tôn giả ngói cũng đang dần trở thành xu hướng cho các công trình nhà phố, biệt thự, resort… Loại tôn này có hình dáng mô phỏng mái ngói truyền thống nhưng nhẹ hơn rất nhiều, dễ lắp đặt và không gây áp lực lớn lên khung mái. Vừa mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao, vừa tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, tôn giả ngói là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn mái nhà trông sang trọng mà vẫn hiện đại.

Mái tôn màu
Ngoài ra, tôn màu cũng là dòng tôn phổ biến nhờ sự đa dạng trong thiết kế và màu sắc. Tôn màu được phủ lớp sơn tĩnh điện, không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho công trình mà còn hỗ trợ chống ăn mòn, tăng độ bền cho mái nhà. Tùy theo sở thích cá nhân và màu sắc tổng thể của ngôi nhà, bạn có thể chọn các màu mái tôn như xanh, đỏ, ghi xám… để tạo nên diện mạo hài hòa, nổi bật.
Thế nào là một mái tôn đẹp?
Không chỉ che nắng, chắn mưa, mái tôn còn góp phần quan trọng tạo nên diện mạo tổng thể cho ngôi nhà. Nhưng một mái tôn như thế nào mới được xem là đẹp? Dưới đây là ba yếu tố then chốt góp phần tạo nên một mái tôn vừa chắc chắn vừa thẩm mỹ:

Yếu tố đầu tiên là hệ khung kèo mái nhà, bao gồm tường, vì kèo, giằng liên kết, cầu phong liên kết với xà gồ bằng đinh vít. Đây được xem là “xương sống” của toàn bộ phần mái, đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo độ vững chắc và ổn định lâu dài cho công trình. Một hệ khung tốt không chỉ giúp chịu lực tốt mà còn định hình đúng kết cấu, giúp mái tôn được thi công dễ dàng và chính xác hơn.
Tiếp theo là tôn lợp mái – vật liệu chủ đạo của phần mái. Ngày nay, tôn lợp có rất nhiều loại với độ bền cao, màu sắc phong phú, dễ dàng lựa chọn sao cho hài hòa với không gian nội – ngoại thất và hợp phong thủy. Việc lựa chọn loại tôn phù hợp sẽ nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho công trình, đồng thời góp phần cải thiện hiệu quả cách âm, cách nhiệt, chống nóng và chống thấm.
Yếu tố cuối cùng không thể bỏ qua là độ dốc mái tôn. Một mái tôn đẹp không chỉ cần bền, chắc mà còn phải có độ dốc hợp lý để đảm bảo thoát nước nhanh, tránh đọng nước gây thấm dột, đồng thời tiết kiệm vật tư và nâng cao độ bền tổng thể. Độ dốc hợp lý cũng giúp mái nhà trông thanh thoát, hài hòa hơn với thiết kế kiến trúc chung.
Làm thế nào để lựa chọn vật liệu mái tôn phù hợp?
Trên thị trường hiện nay, vật liệu lợp mái tôn rất đa dạng cả về mẫu mã, kích thước lẫn chủng loại, khiến không ít người băn khoăn. Để lựa chọn được loại vật liệu mái tôn tốt nhất, bạn cần xem xét nhiều yếu tố liên quan đến cả kỹ thuật và mục đích sử dụng.

Trước tiên, điều bạn cần quan tâm là yếu tố khí hậu và thời tiết tại nơi xây dựng. Ở những khu vực mưa nhiều, thường xuyên có bão hoặc nắng gắt kéo dài, bạn nên ưu tiên chọn loại tôn có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và không bị biến dạng theo thời gian.
Mục đích sử dụng cũng ảnh hưởng rất lớn đến việc chọn loại tôn phù hợp. Với nhà ở dân dụng, mái che sân hoặc công trình nhỏ, bạn có thể sử dụng tôn lạnh hoặc tôn cách âm để tăng tính thẩm mỹ. Ngược lại, đối với nhà xưởng, kho bãi hay công trình quy mô lớn, những loại tôn mạ kẽm, mạ màu hoặc tôn lấy sáng sẽ phù hợp hơn vì đảm bảo được độ bền và tiết kiệm chi phí.
Một yếu tố quan trọng khác là kích thước và cấu trúc của mái nhà, bởi điều này sẽ ảnh hưởng đến việc tính toán số lượng tôn cần dùng và độ dốc phù hợp. Thông thường, khổ tôn tiêu chuẩn là 1070mm, nhưng hiện nay nhiều loại tôn có thể được sản xuất với khổ lớn hơn, từ 1200mm đến 1600mm.
Song song đó, độ dày của tấm tôn cũng rất đáng lưu ý. Tùy vào từng hãng sản xuất, độ dày có thể dao động từ 0.3mm đến 0.5mm hoặc đặt theo yêu cầu riêng cho những dự án lớn. Với công trình nhỏ lẻ, bạn nên chọn loại phổ thông có sẵn để tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
Cuối cùng, bạn nên nắm rõ tính chất từng loại vật liệu. Tôn mạ kẽm và tôn mạ màu thường được dùng cho công trình công nghiệp, trong khi tôn lạnh phù hợp cho mái nhà dân dụng. Nếu cần giảm nhiệt và cách âm, tôn cách nhiệt 3 lớp là lựa chọn đáng cân nhắc, nhất là với biệt thự hay khu nghỉ dưỡng – nơi yêu cầu cao về sự yên tĩnh và tiện nghi.
5 bước thi công, lắp đặt mái tôn nhanh chóng
Thi công mái tôn đúng kỹ thuật không chỉ giúp công trình bền vững mà còn đảm bảo thẩm mỹ và an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Dưới đây là 5 bước cơ bản nhưng quan trọng mà bạn nên nắm rõ khi lắp đặt mái tôn cho nhà ở, nhà xưởng hay bất kỳ công trình nào.

Bước 1: Làm khung, xà gồ mái tôn đúng kỹ thuật
Khung và xà gồ là phần nâng đỡ toàn bộ hệ thống mái, nên cần tính toán chính xác độ dày, độ dốc và khoảng cách xà gồ mái tôn phù hợp. Độ dốc mái lý tưởng là lớn hơn 15 độ để nước dễ dàng thoát, tránh ứ đọng gây dột. Khi lắp đặt, nên kiểm tra kỹ độ chắc chắn của khung và vỉ kèo để đảm bảo an toàn cho toàn bộ mái tôn sau này.
Bước 2: Lắp đặt viền bao quanh và máng nước
Các viền mái (diềm mái) giúp bao quanh và cố định chu vi mái tôn, thường được lắp bằng đinh dài 1 ¼ inch. Nếu mái có máng thoát nước, nên để viền mái chồng lên mép máng để nước mưa không thấm ngược vào trong.
Bước 3: Đặt và cố định các tấm tôn lợp
Bắt đầu lợp từ phần đỉnh cao nhất, mỗi tấm tôn nên nhô ra khỏi mép mái ít nhất 2cm. Cố định bằng vít có vòng đệm cao su, khoảng cách giữa các vít là 30cm. Các tấm tôn cần gối lên nhau ít nhất 3cm, nên dùng thêm keo silicone ở các điểm nối để tăng độ kín và chắc chắn cho toàn bộ mái.
Bước 4: Lắp tấm che khe mối nối
Tấm che mối nối có vai trò quan trọng trong việc tăng tính thẩm mỹ và ngăn nước thấm qua khe nối. Loại tấm này thường được uốn cong hình chữ V để phù hợp với nóc mái. Tùy vào độ rộng của tấm, có thể dùng 1 hoặc 2 hàng vít để cố định chắc chắn, đảm bảo không bị bung khi gió lớn.
Bước 5: Kiểm tra và vệ sinh hoàn thiện
Sau khi hoàn tất lắp đặt, cần kiểm tra kỹ các mép mái, các điểm vít đã đủ và chặt chưa. Dọn sạch mạt sắt, mảnh tôn, đinh vít thừa để đảm bảo an toàn. Với mái tôn cũ cần sửa, phải tháo bỏ lớp mái cũ, thay thế khung kèo hư hỏng trước khi lợp lại để đảm bảo độ bền và an toàn sử dụng.
Dịch vụ thi công mái tôn uy tín tại Cơ khí Hải Việt
Nếu bạn đang tìm một đơn vị cung cấp dịch vụ thi công mái tôn chuyên nghiệp, hãy để Cơ khí Hải Việt đồng hành cùng bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cơ khí xây dựng, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp thi công mái tôn nhanh gọn, bền đẹp và đúng kỹ thuật. Dù là lắp mới hay sửa chữa mái tôn cũ, đội ngũ thợ lành nghề của Hải Việt luôn sẵn sàng phục vụ tận nơi với mức giá hợp lý và chất lượng đảm bảo.
Kết luận
Dù công trình lớn hay nhỏ, cấu tạo mái tôn luôn đóng vai trò âm thầm nhưng quan trọng trong việc bảo vệ và hoàn thiện không gian sống. Chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn an tâm lâu dài, tránh những phiền toái sau này. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn góc nhìn rõ ràng, dễ hiểu và hữu ích để đồng hành cùng công trình của chính mình.