Tổng Hợp Thông Tin Về Mái Tôn, Công Dụng Và Ưu Điểm Nổi Bật

Mái tôn là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến hiện nay, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tạo nên vẻ đẹp cho không gian sống của chúng ta. Từ những ngôi nhà đơn giản đến những công trình lớn, mái tôn đã khẳng định được vị trí của mình trong ngành xây dựng. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng cơ khí Hải Việt khám phá sâu hơn về mái tôn, từ khái niệm, lịch sử phát triển đến các loại mái tôn, ưu nhược điểm, ứng dụng thực tế và nhiều thông tin hữu ích khác.

Nội dung

Giới thiệu chung về mái tôn

Trong ngành xây dựng hiện đại, mái tôn đã trở thành một trong những loại vật liệu lợp mái phổ biến và được ưa chuộng hàng đầu tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia trên thế giới. Với nhiều ưu điểm vượt trội như giá thành hợp lý, thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ và độ bền cao, mái tôn không chỉ phù hợp với công trình dân dụng mà còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nông nghiệp và thương mại.

Mái tôn là gì?

Mái tôn (hay còn gọi là tôn lợp mái) là loại vật liệu dạng tấm, được cán thành hình sóng hoặc phẳng, làm từ kim loại như thép, nhôm, kẽm, có thể được mạ hoặc phủ màu, nhằm tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và tạo tính thẩm mỹ. Mái tôn thường được sử dụng để bao che phần mái của các công trình xây dựng, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió và bụi bẩn.

So với các vật liệu truyền thống như mái ngói, mái tranh hay bê tông, mái tôn có cấu tạo đơn giản hơn, dễ sản xuất, vận chuyển và lắp đặt. Chính điều này đã giúp tôn lợp mái trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình cần tiến độ nhanh và chi phí tiết kiệm.

Chọn mẫu lan can phù hợp với kiến trúc
Chọn mẫu lan can phù hợp với kiến trúc

Lịch sử phát triển của mái tôn

Mái tôn xuất hiện từ thế kỷ 19 tại các quốc gia phát triển như Anh, Pháp và Mỹ, bắt đầu từ việc sử dụng thép mạ kẽm để lợp mái cho các nhà máy và nhà kho công nghiệp. Trải qua nhiều thập kỷ, công nghệ sản xuất mái tôn ngày càng hiện đại, đa dạng về mẫu mã, màu sắc và tính năng như chống nóng, cách âm, chống cháy, v.v.

Tại Việt Nam, mái tôn bắt đầu được ứng dụng rộng rãi từ những năm 1990, gắn liền với quá trình đô thị hóa và phát triển hạ tầng. Ban đầu, người dân chủ yếu sử dụng tôn kẽm hoặc tôn trơn để lợp nhà cấp 4, nhà xưởng. Về sau, nhu cầu thẩm mỹ và cách nhiệt ngày càng cao đã thúc đẩy sự phát triển của các loại tôn mạ màu, tôn lạnh, tôn cách nhiệt 3 lớp… Mái tôn không chỉ dừng lại ở giải pháp tiết kiệm mà còn trở thành yếu tố thiết kế quan trọng trong kiến trúc hiện đại.

Ứng dụng của mái tôn trong thực tế

Hiện nay, mái tôn được sử dụng trong rất nhiều loại công trình nhờ khả năng thích ứng linh hoạt và đa dạng mẫu mã:

  • Nhà ở dân dụng: Từ nhà cấp 4, nhà phố, biệt thự, nhà vườn cho đến các công trình nhỏ lẻ ở vùng nông thôn, mái tôn đều là lựa chọn phổ biến nhờ thi công nhanh và giá thành rẻ.
  • Nhà xưởng, nhà kho công nghiệp: Mái tôn với kết cấu khung thép tiền chế là giải pháp tối ưu để tiết kiệm chi phí, thời gian thi công và dễ mở rộng quy mô trong tương lai.
  • Trường học, bệnh viện, văn phòng: Với các dòng tôn cách âm – cách nhiệt tốt, mái tôn mang lại không gian yên tĩnh, mát mẻ và ổn định.
  • Công trình nông nghiệp: Mái tôn được sử dụng rộng rãi trong các mô hình chuồng trại, nhà lưới, nhà kính, giúp che mưa nắng cho vật nuôi và cây trồng.

Ngoài ra, mái tôn còn có thể được sử dụng trong các công trình tạm, công trình di động, hoặc kết hợp với hệ thống điện năng lượng mặt trời, mở ra hướng đi mới trong xây dựng bền vững và tiết kiệm năng lượng.

Tầm quan trọng của mái tôn trong xây dựng hiện đại

Không chỉ là lớp bảo vệ trên cùng của công trình, mái tôn ngày nay còn được đánh giá là yếu tố then chốt góp phần vào thẩm mỹ tổng thể, hiệu quả sử dụng năng lượng và tuổi thọ của công trình. Với xu hướng kiến trúc hiện đại, các mẫu mái tôn phẳng, tôn Seamlock, tôn giả ngói cao cấp… ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế tối giản, sang trọng và phù hợp với nhiều phong cách khác nhau.

Bên cạnh đó, việc sử dụng mái tôn cũng góp phần giảm tải trọng cho hệ kết cấu mái, từ đó tiết kiệm vật liệu thi công móng và cột, tối ưu chi phí tổng thể. Với các công trình cần di dời hoặc xây dựng tạm thời, mái tôn càng thể hiện rõ vai trò nhờ khả năng tháo lắp nhanh, tái sử dụng nhiều lần.

Phân loại mái tôn

Mái tôn có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là phân loại mái tôn theo chất liệu và kiểu dáng.

Các loại mái tôn theo chất liệu:

Mái tôn được sản xuất từ nhiều loại chất liệu khác nhau, mỗi loại có ưu điểm riêng biệt.

Tôn kẽm

Tôn kẽm là loại mái tôn truyền thống với thành phần chính là thép được mạ kẽm. Loại tôn này có độ bền tương đối cao và khả năng chịu lực tốt. Tuy nhiên, tôn kẽm có nhược điểm là dễ bị oxy hóa nếu không được bảo trì đúng cách.

Tôn lạnh

Tôn lạnh là một bước tiến mới trong công nghệ sản xuất mái tôn. Với lớp mạ bên ngoài là hợp kim nhôm và kẽm, tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn và bền bỉ hơn so với tôn kẽm truyền thống. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những khu vực chịu ảnh hưởng mạnh của thời tiết khắc nghiệt.

Phân loại mái tôn theo chất liệu 
Phân loại mái tôn theo chất liệu

Tôn lạnh mạ màu

Loại mái tôn này không chỉ đảm bảo tính năng chống ăn mòn mà còn được phủ lớp sơn màu, giúp công trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Bên cạnh đó, tôn lạnh mạ màu còn có khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời tốt, góp phần giảm nhiệt cho không gian bên trong.

Tôn nhôm

Mái tôn nhôm được sản xuất từ nhôm nguyên chất, với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ và khả năng chống gỉ sét tuyệt vời. Tôn nhôm thường được sử dụng cho những công trình có yêu cầu cao về thẩm mỹ và độ bền.

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm là sự kết hợp hoàn hảo giữa nhôm và kẽm, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Loại mái tôn này thích hợp cho những vùng ven biển hay khí hậu ẩm ướt.

Mái tôn inox

Mái tôn inox có độ bền cao nhất trong tất cả các loại mái tôn, nhờ vào khả năng chống gỉ sét và ăn mòn cực tốt. Tuy nhiên, giá thành của mái tôn inox thường cao hơn so với các loại mái tôn khác.

Mái tôn xốp

Mái tôn xốp được sản xuất với cấu trúc dạng xốp bên trong, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cần giữ nhiệt độ ổn định.

Mái tôn lấy sáng (mái tôn trong suốt)

Mái tôn lấy sáng, còn gọi là mái tôn trong suốt, là giải pháp lý tưởng giúp tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm điện năng và tạo không gian thông thoáng. Loại mái này được sử dụng rộng rãi cho nhà xưởng, sân vườn và ban công hiện đại.

Mái tôn Thái

Với thiết kế tinh tế và màu sắc sang trọng, mái tôn Thái mang đậm nét thẩm mỹ Á Đông, giúp nâng tầm kiến trúc ngôi nhà. Đây là lựa chọn phổ biến cho biệt thự, nhà phố và công trình dân dụng cao cấp.

Mái tôn Nhật

Mái tôn Nhật gây ấn tượng bởi độ bền vượt trội và khả năng chống nóng hiệu quả. Với phong cách tối giản đặc trưng, loại mái này là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích kiến trúc hiện đại theo phong cách Nhật Bản.

Mái tôn chữ A

Thiết kế mái tôn chữ A không chỉ giúp thoát nước nhanh mà còn mang đến vẻ đẹp cân đối, thanh thoát cho công trình. Đây là kiểu mái được ưa chuộng trong các mẫu nhà cấp 4, nhà mái thái và nhà vườn hiện đại.

Mái tôn cong

Độc đáo và sáng tạo, mái tôn cong tạo điểm nhấn kiến trúc mềm mại, phù hợp với các công trình như nhà kính, quán cà phê hay nhà ở mang phong cách nghệ thuật. Loại mái này vừa đẹp mắt vừa đảm bảo độ bền lâu dài.

Mái tôn vòm

Mang phong cách kiến trúc châu Âu, mái tôn vòm giúp mở rộng không gian và tăng khả năng chiếu sáng. Đây là giải pháp tối ưu cho các khu vực cần thông thoáng như sân thượng, hồ bơi, hay sảnh lớn.

Mái tôn nhựa

Mái tôn nhựa là lựa chọn phổ biến nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giá thành hợp lý. Sản phẩm này thích hợp cho nhà kho, nhà xe, mái che sân hoặc các công trình dân dụng nhỏ.

Mái tôn di động

Linh hoạt và tiện lợi, mái tôn di động cho phép dễ dàng điều chỉnh mở – đóng theo nhu cầu sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho sân vườn, quán cà phê hoặc không gian ngoài trời cần che nắng, mưa linh hoạt.

Các loại mái tôn theo kiểu dáng:

Kiểu dáng cũng là yếu tố quyết định đến tính thẩm mỹ của mái tôn. Có nhiều kiểu dáng mái tôn khác nhau, bao gồm:

Tôn sóng

Mái tôn sóng được thiết kế với các sóng dập nổi, giúp tăng cường khả năng thoát nước và giảm bớt sức nặng cho toàn bộ mái. Tôn sóng có nhiều loại như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng… tùy thuộc vào nhu cầu và phong cách thiết kế.

Phân loại mái tôn theo kiểu dáng 
Phân loại mái tôn theo kiểu dáng

Tôn giả ngói

Loại mái tôn này được thiết kế giống với mái ngói truyền thống, nhưng lại có trọng lượng nhẹ hơn và thi công dễ dàng hơn. Tôn giả ngói đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình biệt thự và nhà vườn.

Tôn Seamlock

Tôn Seamlock (hay còn gọi là tôn Kliplock) là loại tôn không sử dụng vít trong quá trình thi công, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho mái. Loại mái tôn này thường được sử dụng cho những công trình hiện đại và sang trọng.

Tôn phẳng

Mái tôn phẳng là lựa chọn tối ưu cho những công trình có phong cách hiện đại, tối giản. Thiết kế phẳng giúp tạo nên không gian thoáng đãng và sang trọng.

Phân loại mái tôn theo lớp cấu tạo

Mái tôn có thể được phân loại theo số lớp cấu tạo, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và cách âm.

Tôn 1 lớp

Tôn 1 lớp là loại mái tôn truyền thống, có giá thành thấp nhưng khả năng cách nhiệt và cách âm không cao. Thường được sử dụng cho các công trình có ngân sách hạn chế.

Tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt được sản xuất với cấu trúc nhiều lớp, bao gồm lớp tôn bên ngoài và lớp vật liệu cách nhiệt bên trong. Loại mái tôn này rất hiệu quả trong việc giữ nhiệt độ bên trong công trình ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ bên ngoài.

Các loại mái tôn theo màu sắc

Màu sắc của mái tôn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên diện mạo cho công trình.

Mái tôn đỏ

Mái tôn đỏ thường được ưa chuộng trong các công trình truyền thống, mang lại cảm giác ấm áp và gần gũi. Màu đỏ cũng tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng.

Phân loại mái tôn theo màu sắc 
Phân loại mái tôn theo màu sắc

Mái tôn trắng

Mái tôn trắng mang lại sự thanh lịch và hiện đại. Nó thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc tối giản.

Mái tôn xanh

Mái tôn xanh mang đến một không gian gần gũi với thiên nhiên, thường được sử dụng trong các công trình xanh, thân thiện với môi trường.

Mái tôn màu xanh dương

Màu xanh dương thường tạo cảm giác tươi mát và bình yên. Mái tôn màu xanh dương thường được sử dụng cho các công trình nghỉ dưỡng hay biệt thự ven biển.

Ưu điểm và nhược điểm của mái tôn

Mái tôn có nhiều ưu điểm nổi bật, tuy nhiên cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý khi lựa chọn.

Ưu điểm của mái tôn

Trong nhiều thập kỷ qua, mái tôn đã dần khẳng định vị thế của mình như một trong những vật liệu lợp mái phổ biến và hiệu quả nhất trên thị trường xây dựng. Không chỉ nhờ giá thành hợp lý, mái tôn còn chinh phục người dùng nhờ hàng loạt ưu điểm vượt trội về kỹ thuật, thẩm mỹ và hiệu năng sử dụng. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khiến mái tôn trở thành lựa chọn ưu tiên trong cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí đầu tư

Ưu điểm đầu tiên và cũng là lý do chính khiến mái tôn được ưa chuộng rộng rãi chính là chi phí thấp. So với các vật liệu lợp mái khác như mái ngói, mái bê tông hay mái lợp sinh thái, mái tôn có giá thành sản xuất và thi công rẻ hơn rất nhiều. Điều này đặc biệt phù hợp với các công trình quy mô lớn như nhà xưởng, nhà kho, trường học, hoặc những công trình dân dụng có ngân sách hạn chế.

Ngoài ra, nhờ kết cấu nhẹ và thi công nhanh, mái tôn còn giúp tiết kiệm các chi phí liên quan khác như vật liệu khung mái, nhân công, thời gian hoàn thiện và chi phí bảo trì lâu dài.

Thi công nhanh chóng và linh hoạt

Một trong những điểm mạnh lớn của mái tôn là khả năng thi công nhanh và gọn. Tôn được sản xuất sẵn dưới dạng tấm, có thể cắt theo kích thước yêu cầu, giúp giảm đáng kể thời gian lắp đặt. Chỉ cần một đội thi công có kinh nghiệm, quá trình lợp mái có thể hoàn thành trong vòng vài ngày, thậm chí chỉ vài giờ đối với những công trình nhỏ.

Tính linh hoạt trong thi công của mái tôn còn thể hiện ở việc dễ dàng tháo dỡ, thay thế hoặc sửa chữa từng tấm tôn riêng biệt mà không ảnh hưởng đến kết cấu tổng thể của mái nhà. Điều này rất có lợi cho các công trình cần di chuyển, thay đổi quy mô hoặc tạm thời.

Ưu điểm của mái tôn 
Ưu điểm của mái tôn

Trọng lượng nhẹ – giảm tải kết cấu

So với mái ngói hay bê tông, mái tôn có trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều (trung bình chỉ từ 3 – 6 kg/m² tùy loại). Điều này giúp giảm tải trọng cho hệ kết cấu mái, cột, móng của công trình – đặc biệt quan trọng đối với nhà cấp 4, nhà tiền chế hoặc công trình xây dựng trên nền đất yếu.

Trọng lượng nhẹ cũng đồng nghĩa với việc dễ vận chuyển, dễ nâng lên mái, tiết kiệm công sức và thiết bị hỗ trợ như cẩu hoặc thang nâng. Đây là một lợi thế lớn khi thi công ở những khu vực khó tiếp cận hoặc địa hình phức tạp.

Khả năng chống nóng và cách âm (với tôn cách nhiệt)

Với sự phát triển của công nghệ vật liệu, các loại tôn cách nhiệt 3 lớp (tôn + xốp PU/PIR + lớp lót) hiện nay có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình từ 5–10 độ C vào mùa hè và giảm tiếng ồn từ mưa hoặc môi trường bên ngoài.

Ngoài ra, tôn lạnh mạ màu cũng có khả năng phản xạ đến 70% lượng tia nắng mặt trời chiếu vào mái, góp phần hạn chế hiện tượng hấp nhiệt và làm nóng không gian bên dưới. Điều này đặc biệt hữu ích ở các vùng khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.

Độ bền cao, chống chịu thời tiết tốt

Mái tôn hiện đại, đặc biệt là các dòng tôn lạnh, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, hay tôn inox có khả năng chống ăn mòn, chịu lực và chịu được điều kiện khắc nghiệt như nắng nóng, mưa axit, hơi muối từ biển, gió bão… rất tốt.

Một số dòng tôn cao cấp có tuổi thọ sử dụng từ 20 – 50 năm nếu được thi công đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ màu chất lượng cao cũng giúp mái tôn không bị phai màu nhanh dưới tác động của tia cực tím và ô nhiễm môi trường.

Đa dạng về mẫu mã, màu sắc, kiểu dáng

Không chỉ mạnh về tính kỹ thuật, mái tôn ngày nay còn đáp ứng được nhu cầu thẩm mỹ cao. Người dùng có thể lựa chọn từ tôn sóng trơn, tôn giả ngói, đến tôn Seamlock phẳng không vít – phù hợp với mọi phong cách kiến trúc từ cổ điển đến hiện đại, từ dân dã đến sang trọng.

Bảng màu mái tôn cũng rất phong phú: đỏ đô, xanh rêu, xám bạc, nâu đồng, ghi đá… giúp dễ dàng phối hợp với màu sơn tường, nội thất hoặc cảnh quan xung quanh. Đây là ưu điểm khiến mái tôn ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng cao cấp như biệt thự, nhà vườn, homestay…

Dễ bảo trì và sửa chữa

Khác với mái bê tông khó kiểm tra hay mái ngói dễ bị nứt vỡ, mái tôn có thể kiểm tra, vệ sinh và sửa chữa định kỳ rất dễ dàng. Việc thay thế một tấm tôn bị thủng hoặc hoen gỉ chỉ mất vài phút, không cần tháo dỡ toàn bộ mái.

Ngoài ra, người dùng có thể sơn phủ chống rỉ định kỳ để kéo dài tuổi thọ mái tôn, hoặc dán thêm lớp cách nhiệt, chống dột nếu cần thiết. Khả năng “tái sử dụng” cũng là một điểm cộng – khi tháo mái tôn ra, hoàn toàn có thể dùng lại cho công trình khác.

Ứng dụng đa năng, phù hợp nhiều loại công trình

Từ nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp đến trường học, bệnh viện, trạm y tế, nhà chờ xe buýt… đâu đâu cũng có thể thấy sự xuất hiện của mái tôn. Tính ứng dụng cao chính là một minh chứng rõ nét cho tính linh hoạt và hiệu quả của vật liệu này.

Thậm chí hiện nay, nhiều công trình còn kết hợp mái tôn với hệ thống năng lượng mặt trời (solar panel) để tận dụng diện tích mái và tiết kiệm điện năng, thể hiện xu hướng kiến trúc xanh và bền vững.

Tóm lại, mái tôn là một lựa chọn thông minh cho nhiều loại công trình nhờ hàng loạt ưu điểm như chi phí thấp, thi công nhanh, bền bỉ, thẩm mỹ và dễ bảo trì. Với sự đa dạng trong thiết kế và công nghệ ngày càng tiên tiến, mái tôn ngày nay không chỉ là một giải pháp lợp mái tiện lợi mà còn là một phần không thể thiếu trong kiến trúc xây dựng hiện đại.

Nhược điểm của mái tôn

Dù sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về chi phí, thi công và tính ứng dụng, mái tôn vẫn tồn tại những hạn chế nhất định trong quá trình sử dụng. Việc nắm rõ những nhược điểm này không chỉ giúp người dùng có cái nhìn khách quan hơn, mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu công trình và điều kiện khí hậu cụ thể. Dưới đây là những nhược điểm phổ biến nhất của mái tôn:

Khả năng cách nhiệt và cách âm kém (đối với tôn 1 lớp)

Một trong những điểm yếu lớn nhất của mái tôn – đặc biệt là các dòng tôn 1 lớp thông thường – là khả năng cách nhiệt và cách âm kém. Vào mùa hè, mái tôn dễ hấp thụ và truyền nhiệt xuống không gian bên dưới, khiến nhiệt độ trong nhà tăng cao, gây cảm giác oi bức và khó chịu. Ngược lại, vào mùa đông, mái tôn truyền lạnh rất nhanh, không giữ được nhiệt độ ổn định bên trong.

Bên cạnh đó, tiếng ồn khi mưa rơi lên mái tôn là nỗi ám ảnh không nhỏ với nhiều người. Những âm thanh “lộp bộp”, “ầm ầm” kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ mà còn gây phiền toái trong sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt là tại các khu vực có lượng mưa lớn hoặc giông bão thường xuyên.

Dễ bị nóng, hấp nhiệt mạnh

Do đặc điểm kim loại dẫn nhiệt tốt, mái tôn dễ bị nóng lên nhanh chóng dưới tác động của ánh nắng mặt trời. Điều này khiến cho mái nhà thường đạt nhiệt độ rất cao vào buổi trưa, ảnh hưởng đến không khí bên trong và làm tăng chi phí sử dụng điện cho điều hòa hoặc quạt máy.

Đặc biệt với các loại tôn màu tối hoặc không có lớp sơn phản xạ nhiệt, vấn đề tỏa nhiệt mạnh vào không gian sống là điều khó tránh khỏi.

Tuổi thọ thấp hơn so với vật liệu truyền thống

Dù có loại tôn cao cấp với độ bền lên đến vài chục năm, nhưng mái tôn thông thường vẫn có tuổi thọ ngắn hơn so với mái ngói hoặc mái bê tông. Nếu không được bảo dưỡng tốt, mái tôn có thể bị oxy hóa, rỉ sét sau vài năm sử dụng, đặc biệt ở những nơi có khí hậu ẩm ướt, mưa axit hoặc gần biển.

Ngoài ra, do chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thời tiết, mái tôn dễ bị bay màu sơn, bong tróc lớp phủ, làm giảm tính thẩm mỹ theo thời gian.

Nhược điểm của mái tôn 
Nhược điểm của mái tôn

Dễ bị móp méo, biến dạng khi va đập

Một hạn chế khác là tôn có độ dày mỏng và khả năng chịu lực cơ học thấp, nên dễ bị móp, lún hoặc thủng nếu có vật nặng rơi xuống hoặc tác động mạnh. Trong quá trình thi công hoặc sửa chữa, nếu không cẩn thận, người đi lại trên mái cũng có thể gây biến dạng hoặc gãy sóng tôn.

Đặc biệt đối với mái tôn nhôm hoặc tôn sóng nhỏ, hiện tượng uốn cong, lún lõm khi chịu tải trọng bất thường là điều khá phổ biến.

Khó đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài

Mặc dù ngày càng có nhiều mẫu mã và màu sắc phong phú, nhưng mái tôn vẫn bị đánh giá là kém sang hơn so với mái ngói, mái đá hoặc mái bê tông trong các công trình yêu cầu cao về kiến trúc thẩm mỹ. Sau thời gian dài sử dụng, bề mặt mái tôn thường bị ố màu, trầy xước hoặc rỉ sét, ảnh hưởng đến tổng thể mỹ quan của công trình.

Đặc biệt với các công trình dân dụng như nhà phố, biệt thự hoặc nhà truyền thống, việc sử dụng mái tôn có thể làm giảm giá trị thẩm mỹ nếu không được kết hợp khéo léo về thiết kế và phối màu.

Có thể gây hiện tượng ngưng tụ nước (đổ mồ hôi mái tôn)

Trong một số điều kiện thời tiết – đặc biệt là khi trời lạnh và độ ẩm cao – mái tôn có thể xảy ra hiện tượng ngưng tụ hơi nước trên bề mặt trong, còn gọi là “đổ mồ hôi mái tôn”. Điều này khiến cho trần nhà bị ẩm ướt, thấm nước và lâu dài có thể gây nấm mốc, hư hỏng thiết bị bên trong.

Hiện tượng này thường xuất hiện ở các công trình dùng tôn 1 lớp hoặc không có lớp cách nhiệt, đặc biệt là nhà xưởng, kho lạnh hoặc nhà tiền chế.

Dễ bị hư hỏng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt

Mái tôn – nhất là loại tôn mỏng – dễ bị xô lệch, lật mái hoặc thậm chí bị cuốn bay khi gặp bão lớn hoặc gió mạnh nếu không được cố định đúng kỹ thuật. So với mái ngói nặng hoặc mái bê tông liền khối, mái tôn nhẹ hơn nên khả năng chống bão kém hơn nếu không thi công cẩn thận.

Thêm vào đó, nếu sử dụng vít bắn trực tiếp vào tôn mà không có roăng cao su hoặc không được chống thấm kỹ, nước mưa có thể thấm qua lỗ vít, gây dột mái – đây là lỗi phổ biến ở nhiều công trình dân dụng.

Gây tiếng ồn khi có tác động bên ngoài

Không chỉ ồn khi trời mưa, mái tôn còn dễ phát ra tiếng động khi có chim, mèo, cành cây va chạm hoặc gió lớn lùa vào khe tôn. Những âm thanh này có thể gây khó chịu, đặc biệt trong không gian yên tĩnh như phòng ngủ, lớp học hoặc văn phòng làm việc.

Dù mái tôn là một vật liệu lợp mái linh hoạt và kinh tế, nhưng không thể phủ nhận những nhược điểm cố hữu của nó. Tuy nhiên, với sự cải tiến liên tục của công nghệ vật liệu – đặc biệt là các dòng tôn cách nhiệt, tôn không vít, tôn giả ngói cao cấp – phần lớn các hạn chế nêu trên đã được khắc phục đáng kể.

Quan trọng là người dùng cần lựa chọn loại mái tôn phù hợp với điều kiện thời tiết, mục đích sử dụng và ngân sách của mình. Đồng thời, đảm bảo thi công đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ sẽ giúp mái tôn phát huy tối đa công năng và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Báo giá mái tôn mới nhất

Trong quá trình lên kế hoạch xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở, nhà xưởng, hay công trình dân dụng, một trong những yếu tố được quan tâm hàng đầu chính là chi phí lợp mái. Trong đó, mái tôn là lựa chọn phổ biến bởi tính kinh tế, độ bền cao và thi công nhanh. Tuy nhiên, báo giá mái tôn trên thị trường hiện nay rất đa dạng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, độ dày, loại tôn, diện tích thi công và đơn vị cung cấp. Dưới đây là những thông tin chi tiết giúp bạn nắm bắt rõ về giá cả mái tôn và đưa ra lựa chọn phù hợp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá mái tôn

Trước khi tìm hiểu bảng giá cụ thể, bạn cần hiểu rõ các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí lợp mái tôn. Việc này giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn loại tôn và kiểm soát ngân sách.

Loại mái tôn

Mỗi loại mái tôn có mức giá khác nhau tùy theo tính năng và độ bền:

  • Tôn kẽm (tôn thường): Giá rẻ nhất, phù hợp với công trình tạm hoặc chi phí thấp.
  • Tôn lạnh: Giá cao hơn tôn kẽm nhờ khả năng chống nóng, chống ăn mòn.
  • Tôn lạnh mạ màu: Có thêm lớp sơn màu trang trí, tính thẩm mỹ cao, giá nhỉnh hơn tôn lạnh.
  • Tôn cách nhiệt (tôn xốp PU, EPS, PIR): Giá cao do có thêm lớp cách nhiệt/cách âm.
  • Tôn giả ngói: Dùng cho biệt thự, nhà cấp 4, đẹp và sang trọng, giá cao hơn tôn sóng.
  • Tôn inox hoặc tôn nhôm: Chống rỉ tuyệt đối, bền bỉ, nhưng giá thuộc hàng cao nhất.

Độ dày và khổ tôn

  • Tôn càng dày (0.35mm – 0.50mm), khả năng chịu lực và độ bền càng cao, đồng nghĩa với giá thành cao hơn.
  • Tôn khổ lớn sẽ tiết kiệm mối nối và công thi công, nhưng vận chuyển khó khăn hơn.

Diện tích thi công

  • Diện tích càng lớn thì chi phí trên mét vuông có thể được giảm nhờ giá sỉ và giảm chi phí vận chuyển.
  • Diện tích nhỏ có thể bị tính thêm phụ phí do chi phí nhân công và hao hụt vật tư.

Phụ kiện và chi phí đi kèm

  • Phụ kiện: vít tôn, máng xối, úp nóc, diềm mái… cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí.
  • Chi phí nhân công: dao động theo khu vực, độ phức tạp của công trình, độ cao mái…
  • Vận chuyển: nếu công trình xa khu sản xuất, chi phí vận chuyển sẽ tăng đáng kể.
Những yếu tố tác động đến giá của mái tôn 
Những yếu tố tác động đến giá của mái tôn

Bảng báo giá mái tôn tham khảo (năm 2025)

Dưới đây là bảng giá mái tôn mới nhất mang tính chất tham khảo (đơn giá chưa bao gồm thuế VAT và phí thi công):

Loại mái tôn Độ dày Đơn giá (VNĐ/m²)
Tôn kẽm 0.35 – 0.45 mm 70.000 – 100.000
Tôn lạnh không màu 0.35 – 0.50 mm 90.000 – 130.000
Tôn lạnh mạ màu 0.35 – 0.50 mm 110.000 – 150.000
Tôn xốp PU (3 lớp) 0.35 – 0.45 mm 180.000 – 250.000
Tôn xốp EPS / PIR 0.35 – 0.45 mm 200.000 – 280.000
Tôn giả ngói 0.40 – 0.50 mm 140.000 – 180.000
Tôn inox 0.35 – 0.45 mm 350.000 – 500.000
Nhân công lợp mái (tùy khu vực) 80.000 – 150.000/m²

Kinh nghiệm chọn mái tôn phù hợp

Chọn mái tôn tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu không hiểu rõ từng loại tôn, đặc điểm kỹ thuật và nhu cầu sử dụng, bạn có thể tốn kém nhiều chi phí hoặc gặp phiền toái trong quá trình sử dụng. Một mái tôn tốt không chỉ cần bền đẹp mà còn phải phù hợp với mục đích, vị trí địa lý, kiến trúc công trình và ngân sách đầu tư. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng giúp bạn chọn đúng loại mái tôn cho công trình của mình.

Xác định nhu cầu sử dụng và mục đích công trình

Trước hết, bạn cần xác định rõ công trình của mình là gì: nhà ở dân dụng, nhà xưởng công nghiệp, quán café, nhà tạm hay biệt thự… Mỗi loại công trình sẽ có yêu cầu khác nhau:

  • Nhà ở dân dụng (nhà cấp 4, nhà phố): nên chọn loại tôn có tính thẩm mỹ cao như tôn mạ màu, tôn giả ngói, tôn lạnh 3 lớp (cách nhiệt, cách âm tốt).
  • Nhà xưởng, kho bãi: cần ưu tiên tôn có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và cách nhiệt như tôn lạnh, tôn xốp PU, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm.
  • Nhà tạm, quán nhỏ: có thể chọn tôn kẽm giá rẻ, dễ thi công, nhưng cần lưu ý bảo dưỡng thường xuyên.
  • Công trình vùng ven biển: ưu tiên tôn nhôm hoặc tôn inox chống rỉ, chống ăn mòn tốt.

Lựa chọn loại mái tôn phù hợp với điều kiện khí hậu

Khí hậu từng vùng miền ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu quả sử dụng mái tôn. Do đó, lựa chọn đúng loại tôn theo điều kiện khí hậu là điều rất quan trọng:

  • Miền Bắc (nhiệt độ thay đổi mạnh theo mùa, có mùa đông): Nên chọn tôn có khả năng cách nhiệt tốt như tôn lạnh, tôn xốp PU để giữ nhiệt vào mùa đông, mát mẻ vào mùa hè.
  • Miền Trung (nắng nóng gay gắt, mưa bão thường xuyên): Cần tôn bền, chịu nhiệt tốt, đồng thời chống gió bão hiệu quả. Nên dùng tôn sóng cao, dày từ 0.4 mm trở lên, kết hợp khung mái vững chắc.
  • Miền Nam (nóng quanh năm, mưa nhiều): Ưu tiên tôn mát như tôn lạnh, tôn PU, đồng thời có lớp phủ chống rỉ để chống oxy hóa do độ ẩm cao.

Quan tâm đến độ dày và sóng tôn

Độ dày tôn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chịu lực. Tôn quá mỏng có thể bị cong vênh, móp méo khi lợp hoặc sử dụng lâu dài.

  • Tôn có độ dày từ 0.35mm – 0.40mm là mức phổ thông cho các công trình dân dụng.
  • Đối với nhà xưởng, công trình lớn hoặc mái có độ dốc thấp, nên chọn tôn từ 0.45mm – 0.50mm để đảm bảo độ cứng và tuổi thọ.

Ngoài ra, kiểu sóng tôn cũng cần cân nhắc:

  • Tôn sóng vuông, sóng cao: thoát nước tốt, phù hợp cho mái lớn, mái có độ dốc thấp.
  • Tôn sóng nhỏ, sóng giả ngói: phù hợp nhà ở dân dụng, tạo nét thẩm mỹ cho mái.

Ưu tiên tôn có lớp phủ chống nóng, chống ăn mòn

Mái tôn tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa nên lớp phủ bảo vệ cực kỳ quan trọng. Những dòng tôn có lớp mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ100, AZ150) hoặc tôn lạnh sơn màu PVDF, SMP sẽ có khả năng chống rỉ sét, phản xạ nhiệt tốt hơn.

Ngoài ra, nếu bạn ở nơi nắng nóng gay gắt, hãy ưu tiên tôn xốp PU hoặc PIR, giúp giảm nhiệt độ lên đến 5 – 7°C so với tôn thường, đồng thời cách âm rất hiệu quả.

Tính toán chi phí đầu tư và bảo trì lâu dài

Khi lựa chọn mái tôn, đừng chỉ nhìn vào giá ban đầu. Một số loại tôn giá rẻ nhưng lại nhanh hỏng, dễ rỉ sét, dẫn đến chi phí sửa chữa hoặc thay mới sau vài năm.

Lời khuyên: Nên chọn loại tôn phù hợp với ngân sách, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, tránh chạy theo giá rẻ mà bỏ qua các yếu tố kỹ thuật.

So sánh tổng chi phí: giá tôn + phụ kiện + công thi công + phí bảo trì trong 10 – 15 năm để có quyết định kinh tế nhất.

Chọn thương hiệu tôn uy tín trên thị trường

Hiện nay, có rất nhiều thương hiệu tôn với chất lượng và mức giá khác nhau. Một số hãng được đánh giá cao tại Việt Nam gồm:

  • Hoa Sen Group
  • Tôn Đông Á
  • BlueScope Zacs
  • Việt Nhật (SSE Steel)
  • Phương Nam, TVP, Pomina…

Hàng chính hãng thường được in logo trực tiếp trên mặt tôn, có đầy đủ thông số kỹ thuật, giấy tờ kiểm định và bảo hành rõ ràng.

Đừng bỏ qua kỹ thuật thi công

Dù bạn có chọn loại tôn tốt đến đâu, nhưng thi công sai kỹ thuật (lắp sai chiều, bắn vít sai vị trí, không có roăng cao su chống dột…) cũng làm mái nhanh hỏng, xuống cấp. Hãy tìm đơn vị thi công uy tín, có kinh nghiệm, đồng thời yêu cầu hợp đồng và bảo hành rõ ràng.

Quy trình thi công mái tôn chuẩn

Để đảm bảo chất lượng mái tôn, quy trình thi công cần được thực hiện đúng kỹ thuật. Sau đây là quy trình thi công mái tôn chuẩn.

Khảo sát hiện trạng công trình

Trước khi thi công, đội ngũ kỹ thuật cần khảo sát hiện trạng công trình để đưa ra phương án lắp đặt tốt nhất.

Lên bản vẽ và bóc tách khối lượng

Sau khi khảo sát, kỹ sư sẽ lên bản vẽ chi tiết và bóc tách khối lượng để tính toán chi phí thi công.

Gia công – vận chuyển – lắp đặt

Giai đoạn này bao gồm việc gia công mái tôn theo kích thước đã định, vận chuyển đến công trình và tiến hành lắp đặt.

Quy trình thi công, lắp đặt mái tôn 
Quy trình thi công, lắp đặt mái tôn

Kiểm tra và nghiệm thu

Cuối cùng, sau khi thi công xong, cần kiểm tra lại toàn bộ mái tôn để đảm bảo chất lượng và an toàn, sau đó tiến hành nghiệm thu.

Cách bảo trì và tăng tuổi thọ mái tôn

Để đảm bảo mái tôn luôn bền đẹp theo thời gian, việc bảo trì định kỳ là rất quan trọng.

Làm sạch định kỳ

Mái tôn cần được làm sạch định kỳ để tránh tình trạng bám bụi bẩn, rong rêu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng.

Sơn phủ chống gỉ

Định kỳ sơn phủ chống gỉ sẽ giúp bảo vệ mái tôn khỏi tác động của thời tiết, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Kiểm tra mối nối và ốc vít

Mối nối và ốc vít là những điểm yếu của mái tôn. Cần kiểm tra thường xuyên để phát hiện và sửa chữa kịp thời.

Xử lý các vết thủng, rỉ sét kịp thời

Nếu phát hiện các vết thủng hay rỉ sét, hãy xử lý ngay lập tức để tránh tình trạng lan rộng và ảnh hưởng đến toàn bộ mái.

So sánh mái tôn với các loại mái khác

Khi lựa chọn mái cho công trình, nhiều người thường băn khoăn giữa việc chọn mái tôn hay các loại mái khác. Dưới đây là những so sánh giữa mái tôn và các loại mái phổ biến khác.

Mái tôn vs mái ngói

Mái ngói thường có giá thành cao hơn và thi công phức tạp hơn so với mái tôn. Tuy nhiên, mái ngói lại có khả năng chống ồn tốt hơn và tuổi thọ lâu dài hơn. Mái tôn phù hợp hơn cho những công trình cần tiết kiệm chi phí.

Mái tôn vs mái bê tông cốt thép

Mái bê tông cốt thép thường có độ bền cao và khả năng chống cháy tốt. Tuy nhiên, trọng lượng của mái bê tông khá nặng, gây áp lực lớn lên kết cấu công trình. Mái tôn với trọng lượng nhẹ lại giúp giảm tải trọng cho công trình.

Mái tôn vs mái lợp sinh thái/bitum

Mái lợp sinh thái hay mái bitum thường thân thiện với môi trường hơn và có khả năng cách âm tốt. Tuy nhiên, giá thành của các loại mái này thường cao hơn so với mái tôn. Mái tôn lại có nhiều lợi ích về giá cả và tính linh hoạt trong thiết kế.

Xu hướng thiết kế mái tôn hiện đại

Thiết kế mái tôn đang ngày càng trở nên đa dạng và hiện đại hơn. Dưới đây là một số xu hướng thiết kế mái tôn hiện đại.

Mái tôn dạng phẳng – phong cách tối giản

Mái tôn phẳng đang trở thành xu hướng trong các công trình hiện đại. Với thiết kế tối giản, mái tôn phẳng mang lại vẻ đẹp thanh thoát và tiện nghi.

Mái tôn năng lượng mặt trời (solar roof)

Xu hướng sử dụng mái tôn tích hợp năng lượng mặt trời đang ngày càng phổ biến. Không chỉ tiết kiệm điện năng, mái tôn năng lượng mặt trời còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tôn giả ngói cho biệt thự, nhà vườn

Tôn giả ngói đang được ưa chuộng trong các công trình kiến trúc cổ điển và hiện đại. Thiết kế này vừa mang tính thẩm mỹ cao vừa đảm bảo tính năng bảo vệ.

Các thương hiệu tôn uy tín tại Việt Nam

Việt Nam có nhiều thương hiệu tôn nổi tiếng với chất lượng và uy tín. Một số thương hiệu lớn có thể kể đến:

Hoa Sen

Thương hiệu Hoa Sen nổi tiếng với các sản phẩm tôn chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Hoa Sen cung cấp nhiều loại mái tôn đa dạng cho khách hàng.

Đông Á

Đông Á là một trong những thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm tôn lạnh và tôn mạ màu với chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh.

BlueScope

BlueScope là thương hiệu tôn nổi tiếng quốc tế, được biết đến với các sản phẩm tôn lạnh mạ màu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Tôn Phương Nam

Tôn Phương Nam là một trong những thương hiệu tôn lớn tại miền Nam Việt Nam. Sản phẩm của họ được đánh giá cao về chất lượng và tính năng.

Việt Nhật, TVP, Pomina…

Ngoài các thương hiệu trên, còn nhiều thương hiệu khác như Việt Nhật, TVP, Pomina cũng được người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn.

FAQ – Những câu hỏi thường gặp về mái tôn

Trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn mái tôn, nhiều người thường có những câu hỏi liên quan. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp.

Mái tôn có bền không?

Mái tôn có tuổi thọ tùy thuộc vào loại tôn và cách bảo trì. Nếu được bảo trì định kỳ, mái tôn có thể kéo dài tuổi thọ từ 10-30 năm.

Mái tôn có cách âm tốt không?

Mái tôn thường không có khả năng cách âm tốt như mái ngói hay mái bê tông. Tuy nhiên, các loại mái tôn cách nhiệt có thể cải thiện khả năng này.

Mái tôn có bị oxy hóa không?

Một số loại tôn như tôn kẽm dễ bị oxy hóa nếu không được bảo trì tốt. Tuy nhiên, các loại tôn lạnh, tôn inox có khả năng chống oxy hóa tốt hơn.

Có nên chọn mái tôn cho công trình nhà ở không?

Mái tôn là sự lựa chọn phổ biến cho nhà ở bởi tính năng nhẹ, giá thành rẻ và thi công nhanh. Tuy nhiên, cần chọn loại tôn phù hợp để đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ.

Kết luận

Mái tôn là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng, không chỉ bảo vệ công trình mà còn tạo nên vẻ đẹp cho không gian sống. Việc lựa chọn mái tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng, cũng như việc bảo trì định kỳ sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của mái tôn. Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về mái tôn, giúp bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.

Nội dung liên quan:

0985.355.148
Chat Zalo
Chỉ đường