Giải Pháp Mái Tôn Nhà Xưởng Cho Doanh Nghiệp Hiện Đại

Mái tôn nhà xưởng từ lâu đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào chi phí hợp lý, độ bền cao và khả năng thích nghi linh hoạt với nhiều kiểu công trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng cơ khí Hải Việt tìm hiểu toàn diện về mái tôn nhà xưởng: từ định nghĩa, ưu điểm, cấu tạo, phân loại cho đến bảng giá và những lưu ý cần thiết khi thi công.

Định nghĩa nhà mái tôn nhà xưởng

Mái tôn nhà xưởng là hệ thống mái sử dụng các tấm tôn được lắp đặt trên phần khung xà gồ, nhằm mục đích che chắn, bảo vệ không gian bên trong nhà xưởng khỏi các yếu tố môi trường như mưa nắng, bụi bẩn, gió bão. Tùy vào yêu cầu cách nhiệt, thẩm mỹ hay chi phí, người ta sẽ lựa chọn các loại mái tôn khác nhau.

Không chỉ đóng vai trò là lớp vỏ bảo vệ, mái tôn còn góp phần định hình kiến trúc tổng thể cho nhà xưởng, tạo nên sự đồng bộ và chuyên nghiệp trong thiết kế.

Tổng quan về nhà mái tôn nhà xưởng
Tổng quan về nhà mái tôn nhà xưởng

Các ưu điểm của mái tôn nhà xưởng

Mái tôn đã và đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình nhà xưởng công nghiệp hiện đại. Không chỉ nhờ chi phí hợp lý, mái tôn còn sở hữu nhiều tính năng vượt trội, phù hợp với đa dạng quy mô và mục đích sử dụng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật nhất mà mái tôn mang lại:

Tiết kiệm chi phí

Mái tôn là giải pháp hàng đầu cho các công trình nhà xưởng cần tiết kiệm ngân sách. So với mái bê tông cốt thép hoặc mái ngói truyền thống, mái tôn có giá vật liệu và chi phí thi công thấp hơn đáng kể. 

Đặc biệt, thời gian lắp đặt nhanh chóng giúp giảm thiểu chi phí nhân công và thời gian chờ vận hành nhà xưởng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa công trình vào hoạt động, rút ngắn chu kỳ hoàn vốn.

Bền chắc, an toàn

Mái tôn ngày nay không còn là vật liệu đơn giản như trước mà đã được cải tiến với các dòng tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn chống nóng cao cấp. Những loại tôn này sở hữu lớp phủ chống ăn mòn, giúp ngăn ngừa rỉ sét khi tiếp xúc lâu dài với môi trường ngoài trời. 

Đồng thời, khả năng chịu lực tốt giúp mái không bị biến dạng khi gặp gió bão hay va đập. Tuổi thọ trung bình có thể lên đến 20 – 30 năm nếu được thi công đúng chuẩn và bảo dưỡng định kỳ.

Đảm bảo tính bền chắc, an toàn
Đảm bảo tính bền chắc, an toàn

Mang tính ứng dụng cao

Mái tôn có thể sử dụng linh hoạt cho mọi loại hình công trình: từ xưởng sản xuất, kho chứa hàng, gara ô tô đến nhà tiền chế, nhà xưởng thực phẩm, khu chế biến… Dù quy mô nhỏ hay lớn, thiết kế đơn giản hay phức tạp, mái tôn đều có thể được gia công và lắp đặt phù hợp, đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.

Thi công dễ dàng, nhanh chóng

Khối lượng nhẹ của mái tôn giúp quá trình vận chuyển, nâng lắp diễn ra đơn giản hơn rất nhiều so với vật liệu nặng như bê tông hay gạch ngói. Không cần đến máy móc chuyên dụng, đội thi công có thể hoàn thành trong thời gian ngắn. Ngoài ra, khi xảy ra sự cố như dột, gỉ hay bong tróc, việc tháo ra – thay mới cũng cực kỳ đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.

Có tính thẩm mỹ

Mái tôn ngày nay không chỉ đáp ứng tiêu chí bền mà còn đẹp. Các mẫu tôn hiện đại có lớp sơn tĩnh điện phủ màu bền bỉ, đa dạng tông như xanh rêu, đỏ đậm, ghi xám, trắng sữa… giúp dễ dàng phối màu với thiết kế tổng thể của nhà xưởng. Kiểu sóng tôn cũng phong phú: sóng tròn, sóng vuông, sóng lượn… mang lại vẻ ngoài hiện đại, chuyên nghiệp và đồng bộ.

Cấu tạo của mái tôn nhà xưởng

Một hệ mái tôn hoàn chỉnh bao gồm 4 thành phần chính, mỗi phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chắc chắn, bền đẹp và hiệu quả sử dụng:

  • Tấm tôn lợp mái: Là lớp ngoài cùng tiếp xúc trực tiếp với thời tiết. Thường là tôn mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn 3 lớp có PU cách nhiệt.
  • Xà gồ thép: Khung chịu lực chính, thường được làm từ thép mạ kẽm định hình dạng C hoặc Z. Xà gồ chịu trách nhiệm nâng đỡ toàn bộ hệ mái.
  • Lớp cách nhiệt (tùy chọn): Gồm các vật liệu như xốp PU, PE foam hoặc bông thủy tinh, giúp chống nóng, giảm ồn hiệu quả cho môi trường làm việc bên trong.
  • Phụ kiện liên kết: Bao gồm vít bắn tôn, silicon chống thấm, máng xối, nẹp viền, diềm mái… đảm bảo tính liên kết chặt chẽ, hạn chế tối đa tình trạng dột, bung mái trong quá trình sử dụng.

Sự kết hợp chặt chẽ giữa các thành phần này tạo nên một hệ mái hoàn chỉnh, kiên cố và hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện.

Cấu tạo các phần của mái tôn nhà xưởng
Cấu tạo các phần của mái tôn nhà xưởng

Phân loại mái tôn nhà xưởng

Mái tôn nhà xưởng hiện nay được phân thành nhiều loại, tùy theo kết cấu, mục đích sử dụng và điều kiện môi trường của từng công trình. Trong đó, ba dòng mái tôn phổ biến nhất là mái tôn 1 lớp, mái tôn 3 lớp cách nhiệt và mái tôn nhựa sợi thủy tinh lấy sáng.

Mái tôn nhà xưởng 1 lớp

Mái tôn nhà xưởng 1 lớp là loại đơn giản nhất, chỉ gồm một lớp tôn mạ kẽm hoặc mạ màu được cán sóng. Ưu điểm của loại này là giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, thi công nhanh chóng và phù hợp với các công trình nhỏ, nhà kho tạm, xưởng sản xuất không yêu cầu cao về cách nhiệt hay cách âm. Tuy nhiên, nhược điểm của mái tôn 1 lớp là khả năng chống nóng và giảm tiếng ồn gần như không có, dễ gây khó chịu khi trời nắng gắt hoặc mưa to.

Nhà xưởng mái tôn 3 lớp

Trong khi đó, mái tôn nhà xưởng 3 lớp là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và môi trường làm việc ổn định. Loại mái tôn này có cấu tạo gồm 3 lớp: lớp tôn bề mặt bên ngoài, lớp lõi cách nhiệt (thường là PU, EPS hoặc PE foam) và lớp lót phía dưới bằng PVC, giấy bạc hoặc nhôm. 

Nhờ đó, mái tôn 3 lớp có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp không gian nhà xưởng luôn mát mẻ, yên tĩnh và tiết kiệm chi phí sử dụng điện cho làm mát. Tuy nhiên, chi phí thi công và giá thành vật tư sẽ cao hơn so với mái tôn 1 lớp.

Nhà xưởng mái tôn 3 lớp
Nhà xưởng mái tôn 3 lớp

Nhà xưởng mái tôn nhựa sợi thủy tinh

Loại thứ ba là mái tôn nhựa sợi thủy tinh (FRP) – dòng tôn đặc biệt chuyên dùng để lấy sáng tự nhiên cho nhà xưởng. Với cấu tạo từ nhựa composite kết hợp sợi thủy tinh, tôn FRP có khả năng truyền sáng tốt mà vẫn đảm bảo độ bền và chống tia UV hiệu quả. 

Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình muốn tận dụng ánh sáng mặt trời để giảm chi phí điện chiếu sáng ban ngày. Loại mái tôn này thường được sử dụng kết hợp với tôn kim loại để vừa đảm bảo độ bền, vừa tối ưu hiệu quả chiếu sáng.

Bảng báo giá mái tôn nhà xưởng 

Loại mái tôn Đơn giá (VNĐ/m²)
Mái tôn mạ kẽm 1 lớp 90.000 – 130.000
Mái tôn mạ màu 120.000 – 160.000
Mái tôn 3 lớp cách nhiệt PU 180.000 – 280.000
Tôn nhựa sợi thủy tinh (FRP) 250.000 – 350.000

Những lưu ý khi lắp đặt mái tôn nhà xưởng 

Việc thi công mái tôn nhà xưởng không chỉ đòi hỏi kỹ thuật chính xác mà còn cần sự phối hợp đồng bộ giữa vật liệu, thiết kế và điều kiện môi trường. Một hệ mái lắp đặt đúng cách sẽ giúp công trình bền vững, an toàn và đạt hiệu quả sử dụng tối đa. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần đặc biệt lưu tâm khi tiến hành lắp đặt mái tôn cho nhà xưởng:

Thiết kế mái phù hợp với công năng

Trước khi lắp đặt, cần tính toán kỹ lưỡng độ dốc mái để đảm bảo khả năng thoát nước mưa nhanh, tránh hiện tượng đọng nước gây rỉ sét, thấm dột. Tại các khu vực có lượng mưa lớn hoặc gió mạnh, mái nên có độ dốc từ 15 độ trở lên và gia cố thêm hệ thống nẹp giữ để chống lật mái. Ngoài ra, thiết kế cần tính đến khả năng tản nhiệt, lưu thông gió để đảm bảo môi trường sản xuất luôn thoáng mát, tiết kiệm năng lượng.

Chọn đúng dòng tôn phù hợp

Không phải loại tôn nào cũng phù hợp với mọi công trình. Nhà xưởng tại vùng nóng, có máy móc hoạt động liên tục nên ưu tiên sử dụng tôn 3 lớp cách nhiệt PU hoặc EPS. 

Với các công trình cần tiết kiệm chi phí, tôn 1 lớp hoặc tôn mạ màu là lựa chọn hợp lý. Nếu yêu cầu lấy sáng tự nhiên, nên kết hợp thêm tôn nhựa sợi thủy tinh (FRP) tại các vị trí thích hợp như đỉnh mái, giếng trời hoặc khu sản xuất không cần che kín hoàn toàn.

Lựa chọn đúng dòng tôn sử dụng
Lựa chọn đúng dòng tôn sử dụng

Sử dụng vật tư chính hãng, chất lượng

Để đảm bảo độ bền cho toàn bộ hệ mái, việc lựa chọn vật liệu là vô cùng quan trọng. Tôn lợp nên là hàng chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng, lớp mạ dày, bề mặt không trầy xước.

 Phụ kiện như vít tự khoan, silicon chống dột, máng xối, tấm che đầu vít, nẹp viền… cần đảm bảo đồng bộ và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Đặc biệt, vít bắt tôn phải là loại có ron cao su chống dột và không bị oxy hóa theo thời gian.

Thi công đúng kỹ thuật

Lắp đặt mái tôn phải tuân thủ quy trình chuẩn: từ lắp xà gồ, trải tôn theo chiều gió, bắt vít đúng vị trí sóng âm, đến xử lý mối nối bằng keo silicon chống thấm. Tôn cần được cố định chắc chắn nhưng không nên siết vít quá chặt gây biến dạng bề mặt. 

Đối với những khu vực giao nhau như mái nối, mái giật cấp hoặc góc vuông, cần xử lý kỹ bằng tôn úp nóc, nẹp chữ Z hoặc tôn diềm để chống dột và đảm bảo thẩm mỹ.

Đảm bảo an toàn

Mái nhà xưởng thường ở độ cao lớn và có diện tích rộng, do đó cần đặc biệt chú trọng đến an toàn thi công. Thợ lắp đặt phải được trang bị đầy đủ dây an toàn, giày chống trượt, găng tay và các thiết bị bảo hộ khác. Khi làm việc ở độ cao, nên sử dụng giàn giáo hoặc hệ thống dây treo an toàn để hạn chế tối đa rủi ro té ngã.

Bảo trì và vệ sinh mái tôn

Sau khi hoàn thành, mái tôn nhà xưởng cần được kiểm tra và bảo trì định kỳ để phát hiện kịp thời các dấu hiệu xuống cấp như rỉ sét, lỏng vít, dột nước… Đặc biệt, nên thường xuyên vệ sinh máng xối và bề mặt mái để tránh nghẹt nước gây thấm dột, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho mái tôn. Những điểm nối, tấm lấy sáng hoặc khu vực quanh ống thông gió là nơi dễ xảy ra hiện tượng rò rỉ, cần kiểm tra kỹ theo chu kỳ 6 – 12 tháng/lần.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về mái tôn nhà xưởng 

Sau khi tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, phân loại, ưu điểm và lưu ý khi thi công mái tôn nhà xưởng, chắc hẳn nhiều người vẫn còn băn khoăn một số vấn đề thường gặp trong quá trình lựa chọn và sử dụng. Dưới đây là phần FAQ – Câu hỏi thường gặp, tổng hợp từ thực tế thi công và phản hồi của khách hàng, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn trước khi quyết định đầu tư.

Mái tôn nhà xưởng có tuổi thọ bao lâu? 

Tuổi thọ trung bình của mái tôn nhà xưởng dao động từ 15 – 30 năm, tùy theo loại tôn sử dụng, điều kiện môi trường và chất lượng thi công. Với các loại tôn cao cấp như tôn lạnh, tôn mạ kẽm nhúng nóng, tôn 3 lớp cách nhiệt… và được bảo trì định kỳ, tuổi thọ có thể kéo dài hơn 30 năm.

Tuổi thọ của mái tôn nhà xưởng
Tuổi thọ của mái tôn nhà xưởng

Nên dùng loại mái tôn nào cho nhà xưởng sản xuất lớn?

Với nhà xưởng quy mô lớn, thường xuyên hoạt động máy móc, nên ưu tiên sử dụng mái tôn 3 lớp cách nhiệt PU hoặc EPS. Loại này có khả năng chống nóng, cách âm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện năng điều hòa, rất phù hợp cho môi trường công nghiệp.

Tôn nhựa sợi thủy tinh có bền không? Có cần kết hợp với tôn kim loại?

Tôn nhựa sợi thủy tinh (FRP) có độ bền cao, chịu lực và chống UV tốt, tuy nhiên không nên lợp toàn bộ mái bằng loại này vì khả năng cách nhiệt kém hơn tôn kim loại. Tốt nhất là kết hợp tấm FRP với mái tôn kim loại ở những khu vực cần lấy sáng tự nhiên như giếng trời, hành lang hoặc giữa mái xưởng.

Lắp đặt mái tôn có cần xin giấy phép xây dựng không?

Thông thường, việc lợp mái tôn thuộc phần thi công nhà xưởng, nên sẽ nằm trong giấy phép xây dựng tổng thể của công trình. Tuy nhiên, nếu chỉ sửa chữa, thay mái hoặc cơi nới nhỏ lẻ, bạn nên tham khảo quy định địa phương hoặc hỏi ý kiến đơn vị thi công để tránh vi phạm pháp lý.

Mái tôn có bị dột sau vài năm không?

Nếu thi công đúng kỹ thuật, dùng vật liệu chuẩn và bảo trì định kỳ, mái tôn sẽ không bị dột trong suốt nhiều năm. Tuy nhiên, các vị trí nối mái, lỗ vít, tấm lợp lấy sáng hoặc máng xối là những điểm dễ bị rò rỉ nếu thi công ẩu hoặc lâu ngày không kiểm tra. Do đó, việc sử dụng keo silicon chống dột và vít có ron cao su là rất quan trọng.

Kết luận

Mái tôn nhà xưởng không chỉ đơn thuần là lớp che chắn, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, cách nhiệt và tạo nên diện mạo chuyên nghiệp cho toàn bộ công trình. Với sự đa dạng về chủng loại, mức giá hợp lý và thi công linh hoạt, mái tôn là giải pháp tối ưu cho mọi nhà xưởng hiện đại.

Nội dung liên quan:

0985.355.148
Chat Zalo
Chỉ đường