Cách Tính Chi Phí Lợp Mái Tôn Chuẩn Và Tiết Kiệm

Cách tính chi phí lợp mái tôn đúng chuẩn là bước quan trọng giúp bạn chủ động trong việc dự trù ngân sách, lựa chọn vật liệu phù hợp và tránh phát sinh ngoài ý muốn. Chi phí này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích mái, loại tôn, khung kèo, phụ kiện, nhân công và chi phí dự phòng. Nếu bạn đang có kế hoạch lợp mái tôn cho công trình của mình, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước – từ đo đạc diện tích mái, tính toán vật liệu và nhân công, cho đến dự phòng chi phí – để đảm bảo mọi hạng mục đều được tính toán rõ ràng, tiết kiệm nhất.

1. Tại sao bạn cần biết cách tính chi phí lợp mái tôn cho công trình của mình?

Trong quá trình xây dựng hoặc cải tạo nhà cửa, rất nhiều người thường bỏ qua bước quan trọng là tìm hiểu trước về chi phí lợp mái tôn. Tuy nhiên, đây lại là yếu tố then chốt quyết định đến ngân sách tổng thể, tiến độ thi công cũng như chất lượng công trình.

Vậy tại sao bạn cần biết cách tính chi phí lợp mái tôn?

Việc nắm được cách tính cụ thể sẽ giúp bạn chủ động trong việc lập kế hoạch tài chính, tránh bị động trước những khoản phát sinh không mong muốn. Bạn sẽ dễ dàng so sánh, lựa chọn loại tôn phù hợp, biết rõ số lượng vật tư cần mua và ước lượng được mức giá nhân công tương ứng. 

Việc nắm được cách tính chi phí lợp mái tôn sẽ giúp bạn chủ động trong việc lập kế hoạch tài chính
Việc nắm được cách tính chi phí lợp mái tôn sẽ giúp bạn chủ động trong việc lập kế hoạch tài chính

Không chỉ vậy, hiểu được chi phí còn giúp bạn kiểm soát tốt hơn khi làm việc với đội thợ, tránh rơi vào tình huống “bị hớ” vì thiếu thông tin. Ngoài ra, việc tính toán chi phí chính xác ngay từ đầu còn hỗ trợ bạn đưa ra những lựa chọn hợp lý giữa yếu tố thẩm mỹ, độ bền và ngân sách hiện có. Đặc biệt với những công trình có diện tích mái lớn hoặc thiết kế phức tạp, việc chủ động trong khâu tính toán sẽ giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế sai sót trong thi công.

2. Yếu tố ảnh hưởng tới cách tính chi phí lợp mái tôn 

Khi lập kế hoạch lợp mái tôn, việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí là điều rất cần thiết để bạn tránh những khoản phát sinh không mong muốn. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất quyết định cách tính chi phí lợp mái tôn, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ hình dung.

2.1. Thứ nhất, diện tích mái

Đây là yếu tố tiên quyết để tính được tổng chi phí. Chi phí lợp mái sẽ tỷ lệ thuận với diện tích mái – mái càng lớn thì chi phí càng cao. Do đó, việc đo đạc chính xác ngay từ đầu sẽ giúp bạn ước lượng ngân sách một cách sát thực tế.

Diện tích mái là yếu tố tiên quyết để tính được tổng chi phí lợp mái tôn
Diện tích mái là yếu tố tiên quyết để tính được tổng chi phí lợp mái tôn

Bạn có thể áp dụng cách tính m2 mái tôn theo công thức đơn giản:

Diện tích mái = Chiều dài x Hệ số dốc x Chiều rộng mái

Trong đó, hệ số dốc phản ánh độ nghiêng của mái và thường dao động từ 1.1 đến 1.5. Với mái bằng hoặc dốc nhẹ, hệ số có thể chỉ khoảng 1.05–1.1. Nhưng với mái nghiêng nhiều (kiểu chữ A), hệ số có thể lên tới 1.5. 

2.2. Thứ hai, loại tôn sử dụng

Bạn cần chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu. Hiện nay có các loại mái tôn như tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, v.v. Sau đó, xác định đơn giá của loại tôn đó trên mỗi mét vuông. Ví dụ, nếu chọn tôn lạnh có giá 150.000 VNĐ/m², thì chi phí phần tôn sẽ được tính như sau:

Chi phí tôn = Diện tích mái x Giá tôn

Ví dụ: 55m² x 150.000 VNĐ/m² = 8.250.000 VNĐ

2.3. Thứ ba, chi phí khung kèo

Kèo mái tôn là phần nâng đỡ mái tôn và thường được làm từ thép hộp, thép mạ kẽm, gỗ hoặc các vật liệu đặc biệt khác. Loại vật liệu, độ dày, thiết kế và cách liên kết sẽ ảnh hưởng đến giá thành.

Chi phí khung kèo dao động trung bình từ 100.000 – 300.000 VNĐ/m². Giả sử bạn sử dụng khung thép với giá 200.000 VNĐ/m², thì:

Chi phí khung kèo = 55m² x 200.000 VNĐ = 11.000.000 VNĐ

Chi phí khung kèo dao động trung bình từ 100.000 – 300.000 VNĐ/m²
Chi phí khung kèo dao động trung bình từ 100.000 – 300.000 VNĐ/m²

2.4. Thứ tư, chi phí phụ kiện đi kèm

Các phụ kiện mái tôn như vít, keo, tấm che đầu mái… thường chiếm khoảng 5–10% tổng chi phí phần tôn và khung kèo. Đây là phần dễ bị bỏ sót nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của mái.

Ví dụ: (8.250.000 + 11.000.000) x 10% = 1.925.000 VNĐ

2.5. Thứ năm, chi phí nhân công

Mức chi trả cho nhân công phụ thuộc vào độ phức tạp của mái, độ cao công trình, điều kiện địa hình và giá thị trường của từng khu vực. Mức giá phổ biến hiện nay dao động từ 50.000 – 150.000 VNĐ/m².

Giả sử bạn chọn đơn vị có giá nhân công là 100.000 VNĐ/m², thì:

Chi phí nhân công = 55m² x 100.000 VNĐ = 5.500.000 VNĐ

2.6. Thứ sáu, khoản chi phí dự phòng

Dù bạn đã tính toán kỹ lưỡng thì vẫn nên dành ra một phần ngân sách dự phòng để đối phó với các tình huống phát sinh như thiếu vật tư, thay đổi thiết kế, thay đổi giá thị trường hoặc điều kiện thời tiết ảnh hưởng tiến độ.

Mức chi dự phòng nên dao động từ 5–10% tổng chi phí.

Bạn vẫn nên dành ra một phần ngân sách dự phòng để đối phó với các tình huống phát sinh
Bạn vẫn nên dành ra một phần ngân sách dự phòng để đối phó với các tình huống phát sinh

Tổng chi phí trước dự phòng:

8.250.000 (tôn) + 11.000.000 (khung) + 1.925.000 (phụ kiện) + 5.500.000 (nhân công) = 26.675.000 VNĐ

Chi phí dự phòng 10%:

26.675.000 x 0.1 = 2.667.500 VNĐ

>>> Tổng chi phí cuối cùng: 26.675.000 + 2.667.500 = 29.342.500 VNĐ

3. Cách tính chi phí lợp mái tôn theo diện tích mái cụ thể

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, từng bước giúp bạn dễ dàng ước lượng tổng chi phí và tránh những phát sinh không mong muốn trong quá trình thi công.

3.1. Đo đạc diện tích mái

Đây là bước cơ bản nhưng rất quan trọng vì toàn bộ quá trình tính toán chi phí đều dựa trên số liệu diện tích này. Tùy theo hình dạng mái, cách đo diện tích sẽ có sự khác nhau:

  • Đối với mái hình chữ nhật: cách tính đơn giản nhất là lấy chiều dài nhân với chiều rộng (Dài x Rộng). Đây là kiểu mái phổ biến và dễ đo đạc nhất.
  • Đối với mái hình tam giác: áp dụng công thức (Đáy x Chiều cao) / 2 để tính diện tích. Tuy nhiên, bạn cần đo chính xác chiều cao vuông góc từ đỉnh xuống đáy để tránh sai số.
  • Đối với mái có hình dạng phức tạp (như mái lệch, mái có nhiều góc cạnh): nên chia nhỏ thành các hình cơ bản như hình chữ nhật, hình tam giác… sau đó cộng tổng diện tích lại. Cách này giúp tăng độ chính xác và dễ kiểm soát vật tư hơn.

3.2. Tính lượng vật liệu

Sau khi có diện tích, bước tiếp theo là xác định lượng vật tư cần dùng.

Sau khi có diện tích, bước tiếp theo là xác định lượng vật tư cần dùng
Sau khi có diện tích, bước tiếp theo là xác định lượng vật tư cần dùng
  • Tôn lợp mái: tính số lượng tấm dựa trên diện tích đã đo và kích thước thực tế của từng tấm tôn (thường có khổ ngang 1,07m và dài từ 1,8m đến 2,2m). Đừng quên tính thêm phần chồng mí giữa các tấm (khoảng 10–15cm cho mỗi cạnh tiếp giáp), vì nếu bỏ sót, số lượng tôn thực tế sẽ thiếu khi thi công.
  • Kèo, xà gồ: số lượng sẽ tùy thuộc vào kết cấu mái, khoảng cách giữa các thanh xà gồ và độ chịu lực mong muốn. Mái có độ dốc lớn hoặc chịu gió mạnh cần lắp đặt dày hơn.
  • Phụ kiện đi kèm: như vít, đinh, keo chống dột, máng xối, tấm che đầu tôn, nẹp viền… Thường được tính trung bình trên mỗi mét vuông mái (ví dụ: 5–6 vít/m²) hoặc theo bộ đi kèm.

3.3. Tính chi phí vật liệu

Sau khi có số lượng, bạn nhân từng loại vật tư với đơn giá hiện tại trên thị trường hoặc từ nhà cung cấp. Lưu ý, giá vật liệu có thể dao động theo khu vực, thời điểm và thương hiệu nên cần khảo sát kỹ trước khi quyết định.

Tốt nhất, bạn nên tham khảo báo giá từ 2–3 đơn vị cung cấp uy tín, hoặc hỏi trước đơn vị thi công để có bảng giá rõ ràng, cập nhật đúng thời điểm.

3.4. Tính chi phí nhân công

Chi phí nhân công cũng là một phần không thể bỏ qua. Tùy vào quy mô công trình và vùng miền, chi phí này sẽ thay đổi:

  • Thông thường được tính theo mét vuông (ví dụ: 50.000 – 80.000 VNĐ/m²) cho phần thi công hoàn thiện mái.
  • Nếu tính theo ngày công thì cần ước lượng số thợ, số ngày làm và công việc cụ thể (cắt, lắp, hàn…).

Ngoài ra, nên tính thêm các chi phí phụ như:

  • Chi phí vận chuyển vật liệu từ cửa hàng đến công trình (nhất là khi công trình ở xa hoặc đường khó đi).
  • Chi phí thuê thiết bị hỗ trợ như giàn giáo, máy bắn vít, máy hàn nếu bạn không có sẵn.
  • Một số nơi còn tính thêm chi phí đảm bảo an toàn hoặc bảo vệ trong lúc thi công.

3.5. Tính chi phí phát sinh

Dù bạn có tính kỹ đến đâu thì một khoản chi phí dự phòng là cần thiết.

  • Vật liệu hao hụt: trung bình từ 5 – 10% do cắt xén, lỗi kỹ thuật hay sai số.
  • Chi phí khác: như phí xin phép xây dựng, xử lý rác thải, bảo vệ công trình… cũng nên đưa vào kế hoạch để không bị động.
Vật liệu hao hụt trung bình từ 5 – 10% có thể do cắt xén, lỗi kỹ thuật hay sai số
Vật liệu hao hụt trung bình từ 5 – 10% có thể do cắt xén, lỗi kỹ thuật hay sai số

3.6. Công thức ước tính nhanh

Bạn có thể áp dụng công thức sau để có con số tổng quan:

Chi phí = (Diện tích mái x Đơn giá vật liệu/m²) + Chi phí nhân công

Tuy nhiên, đây chỉ là công thức mang tính tham khảo. Chi phí thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào địa điểm, kiểu mái, vật liệu sử dụng và đơn vị thi công.

4. Bảng giá tham khảo các loại tôn & chi phí lợp mái tôn theo vùng/loại

Khi tính toán chi phí lợp mái tôn, ngoài công thức cơ bản, người đọc thường quan tâm đến mức giá cụ thể để dễ dự trù ngân sách. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại tôn phổ biến trên thị trường hiện nay (tính theo mét vuông), có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực thi công.

4.1. Bảng giá các loại tôn phổ biến

Loại tôn Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/m²) Đặc điểm
Tôn kẽm 0.35 – 0.50 85.000 – 120.000 Giá rẻ, độ bền vừa phải, phù hợp nhà tạm, công trình phụ
Tôn lạnh (màu, mạ kẽm) 0.35 – 0.55 110.000 – 160.000 Phản xạ nhiệt tốt, giảm nóng, độ bền cao
Tôn cách nhiệt (PU, PE) 0.40 – 0.50 180.000 – 250.000 Khả năng chống nóng, chống ồn tốt, phù hợp nhà ở lâu dài
Tôn giả ngói 0.40 – 0.50 170.000 – 230.000 Tính thẩm mỹ cao, thường dùng cho biệt thự, nhà cấp 4 mái thái
Tôn Cliplock / Seamlock 0.45 – 0.55 200.000 – 280.000 Không cần vít, chống dột, phù hợp nhà xưởng lớn

Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thương hiệu tôn (Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật…), độ dày, và đơn vị phân phối.

4.2. Chi phí lợp mái tôn theo vùng miền

Ngoài loại tôn, địa điểm thi công cũng ảnh hưởng nhiều đến tổng chi phí, đặc biệt là nhân côngvận chuyển:

  • Hà Nội & TP.HCM: chi phí nhân công trung bình từ 150.000 – 250.000 VNĐ/m².
  • Các tỉnh miền Trung: nhân công thường rẻ hơn, khoảng 120.000 – 180.000 VNĐ/m².
  • Miền núi & vùng xa: chi phí vận chuyển tăng thêm, có thể cao hơn 15 – 20% so với khu vực thành phố.

4.3. Lưu ý khi tham khảo bảng giá

  • Giá chỉ là mức trung bình, có thể thay đổi theo thời điểmđơn vị cung cấp.
  • Khi tính chi phí tổng thể, cần cộng thêm khung kèo, vít bắn, máng xối, keo chống dột và các khoản phát sinh.
  • Nên so sánh nhiều nhà thầu để có báo giá chi tiết, tránh tình trạng phát sinh ngoài dự tính.

5. Dịch vụ làm mái tôn tại cơ khí Hải Việt

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị uy tín để thi công mái tôn cho nhà ở, nhà xưởng hay công trình dân dụng, thì Cơ khí Hải Việt chắc chắn là lựa chọn đáng để cân nhắc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cơ khí xây dựng, đơn vị này chuyên cung cấp dịch vụ thi công mái tôn chất lượng, nhanh chóng và luôn đặt yếu tố kỹ thuật, thẩm mỹ lên hàng đầu.

Cơ khí Hải Việt nhận thi công đa dạng các loại mái tôn như mái tôn truyền thống, mái tôn chống nóng, mái tôn cách nhiệt hay mái tôn giả ngói. Mỗi công trình đều được khảo sát kỹ lưỡng, tư vấn giải pháp phù hợp nhất với ngân sách và nhu cầu của khách hàng. Đội ngũ thợ tay nghề cao luôn đảm bảo quá trình thi công diễn ra an toàn, đúng tiến độ và bền vững theo thời gian.

Bên cạnh kỹ thuật, Cơ khí Hải Việt cũng chú trọng đến yếu tố chi phí. Bảng giá dịch vụ thi công mái tôn tại đây được niêm yết rõ ràng, cạnh tranh và minh bạch. Khách hàng sẽ được báo giá cụ thể theo từng hạng mục, hạn chế tối đa các khoản phát sinh không mong muốn. Đặc biệt, đơn vị còn hỗ trợ tư vấn vật tư, thiết kế độ dốc mái hợp lý và tối ưu thoát nước.

Nếu bạn cần một giải pháp mái tôn hiệu quả, bền đẹp và đúng ngân sách, Cơ khí Hải Việt là đối tác có thể tin tưởng. Với sự tận tâm, chuyên nghiệp và am hiểu thực tế công trình, đội ngũ tại đây cam kết mang đến cho bạn một mái nhà chắc chắn – từ kết cấu cho đến sự an tâm.

Việc nắm được cách tính chi phí lợp mái tôn không chỉ giúp bạn dự trù kinh phí hợp lý mà còn tránh được nhiều rủi ro khi làm việc với đơn vị thi công. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và tự tin hơn khi bắt tay vào cải tạo hay xây dựng mái nhà. Chúc bạn lựa chọn được phương án lợp mái phù hợp, bền đẹp và đúng với ngân sách mong muốn.

Nội dung liên quan:

0985.355.148
Chat Zalo
Chỉ đường