Cách tính kèo mái tôn là bước không thể thiếu trong quá trình thiết kế và thi công mái nhà, giúp đảm bảo độ bền, an toàn và tiết kiệm chi phí. Việc tính toán đúng số lượng, kích thước và khoảng cách giữa các vì kèo sẽ giúp tối ưu hóa vật tư, rút ngắn thời gian thi công và tránh sai sót không đáng có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính kèo mái tôn theo tiêu chuẩn mới nhất năm 2025, phù hợp với nhiều loại công trình dân dụng và công nghiệp.
1. Giới thiệu sơ lược về cách tính kèo mái tôn
Cách tính kèo mái tôn là một bước quan trọng trong thiết kế mái nhà, bởi kèo mái tôn chính là hệ khung xương chịu lực chính của phần mái, thường được làm từ sắt hộp làm mái tôn, thép mạ kẽm, hoặc kèo tiền chế. Việc tính toán bao gồm việc xác định số lượng, kích thước, khoảng cách và tải trọng chịu lực của từng thanh kèo.
Thông thường, cách tính kèo phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Diện tích mái và độ dốc
- Loại vật liệu lợp (tôn lạnh, tôn cách nhiệt…)
- Tải trọng gió, mưa, và tải trọng sử dụng
- Khoảng cách giữa các vì kèo
Hiểu rõ cách tính sẽ giúp bạn thiết kế kết cấu mái phù hợp, đảm bảo độ an toàn, tiết kiệm chi phí và hạn chế tối đa việc sửa chữa sau này.

2. Ưu và nhược điểm của việc tính toán hệ kèo mái tôn
Trước khi thi công, việc tính toán hệ kèo mái tôn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và tối ưu chi phí. Tuy nhiên, quá trình này cũng có những mặt hạn chế nhất định mà gia chủ cần lưu ý.
2.1. Ưu điểm
- Đảm bảo an toàn và độ bền kết cấu: Khi tính toán đúng tải trọng, khoảng cách giữa các vì kèo, mái tôn sẽ vững chắc, hạn chế võng, cong hay hư hỏng trong điều kiện gió bão.
- Tối ưu chi phí vật liệu: Biết chính xác số lượng kèo, xà gồ và phụ kiện cần dùng giúp giảm lãng phí, tránh tình trạng mua thừa hoặc thiếu vật liệu.
- Nâng cao tính thẩm mỹ: Hệ kèo được bố trí khoa học, cân đối sẽ giúp mái nhà đẹp mắt, hài hòa với tổng thể kiến trúc.
- Giảm chi phí bảo trì dài hạn: Kèo mái được tính toán chuẩn xác sẽ ít xảy ra hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí sửa chữa trong quá trình sử dụng.
2.2. Nhược điểm
- Chi phí thiết kế ban đầu cao hơn: Việc thuê kỹ sư thiết kế, tính toán tải trọng hoặc sử dụng phần mềm chuyên dụng có thể khiến chi phí ban đầu tăng lên.
- Yêu cầu chuyên môn kỹ thuật: Nếu người thi công không nắm vững các tiêu chuẩn kết cấu, việc tính toán sai sẽ dẫn đến mái yếu, nhanh xuống cấp.
- Mất thời gian chuẩn bị: So với việc làm theo kinh nghiệm, quy trình đo đạc, tính toán, vẽ thiết kế sẽ kéo dài thời gian trước khi bắt tay thi công.
- Nguy cơ sai sót nếu thiếu kiểm tra: Nếu bỏ qua các yếu tố môi trường như gió, mưa, độ dốc mái, tải trọng sử dụng… thì hệ kèo vẫn có thể gặp sự cố trong thực tế.
2.3. Giải pháp khắc phục
- Nên lựa chọn đơn vị thi công uy tín, có kỹ sư kết cấu phụ trách thiết kế.
- Kết hợp phần mềm mô phỏng để đảm bảo độ chính xác cao.
- Sử dụng vật liệu chất lượng và kiểm tra kỹ lưỡng trong từng giai đoạn thi công.
3. Lợi ích của cách tính kèo mái tôn
Việc xác định chính xác kích thước, khoảng cách, vật liệu và kết cấu của kèo mái tôn không chỉ là bước kỹ thuật quan trọng trong thi công, mà còn là yếu tố then chốt giúp tối ưu chi phí, đảm bảo độ bền và nâng cao giá trị thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Cụ thể:
3.1. Tối ưu hóa chi phí thi công và vật liệu
Tính toán chuẩn xác hệ kèo giúp chủ đầu tư xác định được chính xác số lượng thép, tôn, bulong, vít liên kết, cũng như khoảng cách và tiết diện dầm chịu lực. Nhờ đó:
- Tránh lãng phí vật liệu: Không bị thừa thép hay phải mua thêm trong quá trình thi công.
- Giảm thiểu chi phí phát sinh: Tối ưu thiết kế giúp giảm tải trọng mái, từ đó tiết kiệm cả chi phí nền móng và kết cấu chịu lực.
- Lập kế hoạch ngân sách dễ dàng: Các con số cụ thể giúp nhà thầu và chủ nhà lên dự toán sát thực tế, tránh bị đội giá do phát sinh ngoài ý muốn.
Đây cũng là cơ sở quan trọng trong cách tính chi phí lợp mái tôn, giúp bạn chủ động tài chính và hạn chế rủi ro.
3.2. Tăng độ bền và đảm bảo an toàn cho công trình
Một hệ kèo được tính toán kỹ càng sẽ được thiết kế đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật và khả năng chịu lực yêu cầu. Điều này mang lại nhiều lợi ích về mặt an toàn:
- Chịu được tải trọng gió, mưa lớn: Hệ kèo vững chắc giúp mái không bị cong vênh, xê dịch hay đổ sập trong điều kiện thời tiết cực đoan.
- Hạn chế hư hỏng trong quá trình sử dụng: Không xảy ra hiện tượng võng mái, gãy dầm, hay rò rỉ tại các vị trí kết nối.
- Gia tăng tuổi thọ công trình: Kết cấu mái ổn định kéo dài thời gian sử dụng, giảm chi phí bảo trì về sau.
Khi thiết kế, việc bố trí hợp lý khoảng cách vì kèo mái tôn đóng vai trò quan trọng để công trình vừa bền chắc vừa tối ưu chi phí.
3.3. Nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ ngôi nhà
Hệ kèo không chỉ là phần chịu lực mà còn ảnh hưởng lớn đến hình thức mái – một trong những yếu tố nổi bật nhất của ngoại thất:
- Tạo sự cân đối và hài hòa: Kèo được bố trí đều, chuẩn kích thước sẽ giúp mái không bị lệch, mất cân xứng.
- Phối hợp linh hoạt với phong cách kiến trúc: Tùy từng loại mái (mái Thái, mái chữ A, mái lệch…), việc tính toán hợp lý giúp phần mái ăn khớp với toàn bộ thiết kế tổng thể của công trình.
- Tăng giá trị thẩm mỹ và sự chuyên nghiệp: Nhà có mái cân đối, đẹp mắt tạo ấn tượng tốt với người nhìn, đồng thời phản ánh sự đầu tư và tinh tế trong khâu thi công.
Đặc biệt, lựa chọn mẫu kèo mái tôn đẹp sẽ giúp mái nhà không chỉ vững chắc mà còn nâng tầm giá trị thẩm mỹ.

4. Quy trình áp dụng các tính kèo mái tôn chuẩn nhất
Việc tính toán hệ kèo mái tôn đúng chuẩn là bước quan trọng quyết định đến độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả chi phí cho toàn bộ công trình. Dưới đây là quy trình 5 bước chuẩn xác nhất trong cách tính kèo mái tôn, được các kỹ sư xây dựng và thầu thi công áp dụng phổ biến hiện nay.
4.1. Bước 1: Tính diện tích mái tôn cần lợp
Trước khi xác định số lượng vật liệu và kích thước kèo, bạn cần biết chính xác diện tích bề mặt mái.
Công thức tính diện tích mái tôn: Diện tích mái tôn = Chiều dài × Chiều rộng / cos (góc nghiêng mái)
Vì mái tôn thường có độ nghiêng nhất định để thoát nước, diện tích thực sẽ lớn hơn mặt bằng.
Ví dụ thực tế:
- Chiều dài mái: 10m
- Chiều rộng mái: 6m
- Độ dốc mái: 30 độ
- => Diện tích = 10 × 6 / cos(30°) ≈ 69.3 m²
Trong giai đoạn này, việc nắm rõ cách tính m2 mái tôn giúp bạn lên dự toán chính xác, tránh thiếu hoặc thừa vật liệu.
4.2. Bước 2: Xác định khoảng cách giữa các vì kèo
Khoảng cách giữa các vì kèo quyết định số lượng kèo cần sử dụng và khả năng chịu lực của mái. Khoảng cách tiêu chuẩn là 1.0m – 1.5m, tùy thuộc vào loại thép, loại tôn, tải trọng gió và yêu cầu thiết kế.
Công thức tính số lượng vì kèo: Số lượng vì kèo = Tổng chiều dài mái / Khoảng cách giữa các vì. Ví dụ: Mái dài 12m, khoảng cách giữa các vì chọn là 1.2m → 12 / 1.2 = 10 vì kèo
Để đạt độ bền tối ưu, bạn cũng cần tính đến khoảng cách xà gồ mái tôn, tránh võng mái hoặc thiếu khả năng chịu lực.
4.3. Bước 3: Lựa chọn loại và kích thước kèo phù hợp
Tùy theo diện tích mái, loại công trình và mức độ chịu lực mà bạn nên chọn loại kèo phù hợp. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ mái tôn.
Tiêu chí lựa chọn:
- Tải trọng mái: Mái càng lớn, kèo càng phải dày và chắc chắn.
- Loại công trình: Nhà dân dụng thường dùng thép hộp, nhà xưởng có thể dùng dầm chữ I, Z, giàn không gian.
- Yêu cầu thẩm mỹ và kinh tế.
Gợi ý vật liệu phổ biến:
- Thép hộp 40x80mm hoặc 50x100mm, độ dày 1.5 – 2.0mm
- Sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để chống rỉ sét
- Liên kết bằng bản mã và bulong cường độ cao
Trong nhiều trường hợp, khung mái tôn được thiết kế từ thép hộp để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và thi công nhanh chóng.
4.4. Bước 4: Tính tải trọng và kiểm tra sức chịu của hệ kèo
Sau khi chọn được loại kèo, cần tính toán xem kèo có chịu được tải trọng mái không. Các tải trọng cần tính:
- Tĩnh tải: Trọng lượng tôn, xà gồ, kèo thép
- Hoạt tải: Tác động của gió, mưa, thiết bị treo (nếu có)
- Tải động: Rung chấn (nếu lắp đặt máy móc hoặc vùng động đất)
Tiêu chuẩn áp dụng:
- TCVN 2737:2021 – Về tải trọng và tác động
- TCVN 5575:2012 – Kết cấu thép trong xây dựng
Ở bước này, bản thiết kế thường đi kèm bản vẽ vì kèo mái tôn để kỹ sư dễ dàng kiểm tra tải trọng và độ an toàn.
4.5. Bước 5: Mô phỏng và kiểm tra bằng phần mềm thiết kế
Sau khi tính toán sơ bộ, bạn nên sử dụng phần mềm để mô phỏng thực tế nhằm đảm bảo an toàn và độ ổn định kết cấu.
Phần mềm hỗ trợ phổ biến:
- SAP2000 / Etabs: Mô phỏng kết cấu chịu lực, kiểm tra độ võng và biến dạng
- AutoCAD Structural Detailing: Vẽ chi tiết hệ vì kèo.
- Revit / SketchUp: Trình bày mô hình 3D cho chủ đầu tư dễ hình dung.
Ngoài ra, bạn có thể nhờ đến đơn vị chuyên dịch vụ thi công mái tôn để được hỗ trợ từ khâu thiết kế đến triển khai thực tế, đảm bảo độ chính xác và an toàn.

5. Ứng dụng cách tính kèo mái tôn trong cuộc sống
Cách tính kèo mái tôn không chỉ mang tính học thuật hay kỹ thuật trong ngành xây dựng mà còn là kiến thức thiết thực, dễ áp dụng với mọi công trình lớn nhỏ trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững quy trình tính toán sẽ giúp bạn chủ động hơn trong xây dựng, cải tạo và kiểm soát chi phí hiệu quả.
5.1. Thiết kế nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế
Trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, hệ kèo mái tôn đóng vai trò cốt lõi trong việc định hình kết cấu mái và đảm bảo độ an toàn dài hạn cho công trình. Đặc biệt với các nhà xưởng, kho bãi hay nhà thép tiền chế, việc tính toán hệ kèo thép chính xác là yêu cầu bắt buộc, tuân thủ theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia như TCVN 5575:2012 và TCVN 2737:2021.
Hệ vì kèo thép trong các công trình này giúp:
- Chống đỡ toàn bộ kết cấu mái rộng lớn, không cần chia nhỏ không gian bằng nhiều cột phụ
- Tạo không gian mở, thông thoáng, thuận tiện cho việc bố trí dây chuyền sản xuất, di chuyển máy móc hoặc lưu trữ hàng hóa
- Dễ dàng lắp dựng và tháo gỡ, phù hợp với mô hình nhà xưởng linh hoạt, có thể mở rộng hoặc cải tạo sau này.
Để công trình đạt hiệu quả sử dụng lâu dài, nhiều đơn vị lựa chọn thêm phụ kiện mái tôn chuyên dụng giúp tăng độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
5.2. Xây dựng nhà cấp 4, nhà mái thái, biệt thự sân vườn
Không chỉ trong công nghiệp, cách tính kèo mái tôn cũng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, đặc biệt với các kiểu nhà như nhà cấp 4 mái tôn, nhà mái Thái, biệt thự sân vườn hoặc nhà tiền chế nhỏ gọn.
Với nhà dân dụng, việc tính toán chính xác và lựa chọn cách làm kèo mái tôn 2 mái sẽ giúp không gian sống thông thoáng, thẩm mỹ hơn và giảm thiểu chi phí bảo trì về sau.
5.3. Lợi ích khi áp dụng đúng cách tính
- Chọn đúng vật liệu kèo phù hợp với diện tích và độ dốc mái: Thép hộp 40x80mm hoặc 50x100mm mạ kẽm thường được dùng cho nhà ở, đảm bảo cả độ bền lẫn thẩm mỹ.
- Tối ưu ngân sách xây dựng: Tính toán trước giúp chủ nhà dự trù được khối lượng vật tư cần thiết, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt vật liệu khi thi công.
- Đảm bảo kiến trúc hài hòa: Hệ kèo được bố trí đều, song song, giúp mái cân đối với thiết kế tổng thể của ngôi nhà, đặc biệt quan trọng với nhà mái thái hoặc biệt thự sân vườn có độ dốc lớn.
Trong nhiều công trình dân dụng, việc bổ sung giếng trời mái tôn ngay trong giai đoạn tính toán sẽ giúp không gian sáng thoáng, tiết kiệm điện năng chiếu sáng.
5.4. Cải tạo mái tôn cũ, thay mới hoặc mở rộng công trình
Sau thời gian sử dụng, nhiều mái tôn cũ có dấu hiệu xuống cấp, dột nước, võng mái hoặc hoen gỉ, đặc biệt ở những khu vực có thời tiết khắc nghiệt. Trong các trường hợp này, việc tính toán lại hệ kèo trước khi cải tạo là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng trong thực tế:
- Thay mái tôn cũ: Phân tích lại tải trọng, loại bỏ phần kèo yếu, đồng thời chọn kèo mới với kích thước và vật liệu phù hợp hơn.
- Mở rộng phần mái hiên, ban công, phòng phụ: Cần thiết kế hệ vì kèo mới sao cho kết nối chắc chắn với hệ khung cũ, tránh tình trạng mái mới – mái cũ không đồng bộ.
- Gia cố mái có dấu hiệu võng/sập: Lắp thêm kèo phụ hoặc gia cường các nút nối để phân tán lại tải trọng.
Trong các công trình cải tạo, nhiều gia chủ lựa chọn dịch vụ sửa chữa mái tôn để đảm bảo quy trình thi công chuyên nghiệp, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Việc nắm vững cách tính kèo mái tôn là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự an toàn, tiết kiệm và tính thẩm mỹ cho công trình. Dù là thi công mới hay cải tạo mái nhà, bạn đều nên áp dụng quy trình tính kèo bài bản để đạt hiệu quả tối ưu. Năm 2025, khi chi phí vật tư và nhân công ngày càng tăng, thì một bản thiết kế chuẩn với hệ kèo tính toán hợp lý sẽ là chìa khóa thành công cho mọi công trình.