Kích thước mái tôn là thông số quan trọng giúp người dùng chọn đúng loại tôn cho công trình, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tính thẩm mỹ. Dù là xây nhà, làm nhà xưởng hay mái che đơn giản, việc nắm rõ bảng kích thước tôn lợp tiêu chuẩn sẽ giúp bạn chủ động trong quá trình thi công. Cùng khám phá chi tiết kích thước các loại mái tôn phổ biến và kinh nghiệm chọn tôn phù hợp trong bài viết dưới đây.
1. Vì sao phải hiểu rõ kích thước khi chọn tôn
Trong quá trình thiết kế và thi công mái tôn, nhiều người thường bỏ qua hoặc đánh giá thấp việc tính toán và hiểu rõ kích thước tôn lợp. Thực tế, đây là một bước then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, chất lượng thi công và thẩm mỹ tổng thể của công trình.
1.1. Tối ưu hóa chi phí vật tư
Việc tính toán sai kích thước tôn sẽ dẫn đến việc mua thiếu hoặc thừa vật liệu, kéo theo nhiều hệ lụy. Nếu thiếu, bạn phải mua bổ sung với giá cao hơn, tốn thời gian chờ đợi và ảnh hưởng đến tiến độ thi công. Nếu mua dư, bạn sẽ lãng phí một khoản ngân sách không nhỏ, chưa kể đến việc phải lưu trữ hoặc xử lý phần tôn không sử dụng đến.
1.2. Đảm bảo tính thẩm mỹ
Một mái nhà đẹp không chỉ phụ thuộc vào màu sắc hay chất liệu tôn mà còn đến từ việc thi công đúng kích thước. Khi chọn được chiều dài và khổ rộng phù hợp, mái sẽ được lợp đều, thẳng hàng, không bị gồ ghề hay lộ mối nối. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình yêu cầu cao về thẩm mỹ như nhà phố, biệt thự, mái hiên trang trí,…
1.3. Tăng chất lượng và tuổi thọ công trình
Kích thước tôn còn ảnh hưởng đến chất lượng công trình về lâu dài. Khi sử dụng tôn đúng chuẩn kích thước và phù hợp với hệ xà gồ, vì kèo, toàn bộ kết cấu mái sẽ được phân phối lực đồng đều. Điều này giúp tránh hiện tượng võng mái, cong vênh, bung tôn khi có gió lớn. Trong đó, việc lựa chọn đúng kèo mái tôn và đảm bảo khoảng cách xà gồ mái tôn hợp lý sẽ góp phần tăng độ bền chắc cho công trình.

2. Ưu và nhược điểm khi chọn kích thước mái tôn phù hợp vs không phù hợp
Việc lựa chọn đúng kích thước mái tôn là yếu tố quyết định đến độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí của công trình. Nếu chọn chuẩn, mái nhà sẽ chắc chắn, đẹp mắt và tiết kiệm; ngược lại, chọn sai kích thước có thể gây ra nhiều hệ lụy không mong muốn.
2.1. Ưu điểm khi chọn kích thước mái tôn phù hợp
- Tiết kiệm chi phí vật tư: Ít cắt gọt, ít hao hụt → giúp tối ưu ngân sách.
- Giảm mối nối, hạn chế dột: Tấm tôn có độ dài và rộng hợp lý sẽ giảm số điểm chồng mí, hạn chế nguy cơ thấm nước.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ: Mái phẳng, đều, đường nối ít, công trình trông gọn gàng và chuyên nghiệp hơn.
- Thi công nhanh chóng: Khi tấm tôn đã chuẩn kích thước, quá trình lợp diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian nhân công.
- Tăng tuổi thọ mái: Phân bổ tải trọng đều, tránh cong võng hoặc hư hỏng sớm.
2.2. Nhược điểm khi chọn sai kích thước mái tôn
- Lãng phí nguyên vật liệu: Phải cắt bỏ nhiều, mua bổ sung tốn kém.
- Mất thẩm mỹ: Mái có nhiều mối nối, cắt không đều, bề mặt không phẳng, giảm tính đồng bộ.
- Dễ thấm dột: Chồng mí sai, khe hở nhiều khiến nước mưa dễ xâm nhập.
- Tốn thời gian và công sức: Nhân công phải xử lý nhiều mối nối, chỉnh sửa khi lắp đặt.
- Tuổi thọ công trình giảm: Kích thước không chuẩn gây áp lực không đều, mái dễ bị cong vênh, giảm độ bền.
2.3. Giải pháp khắc phục
- Tính toán diện tích mái chính xác, bao gồm độ dốc và diện tích hiệu dụng.
- Luôn dự trù 5 – 10% vật liệu để phòng hao hụt khi thi công.
- Chọn loại tôn có sẵn kích thước phổ biến, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Với mái đặc biệt, nên đặt tôn cắt theo kích thước yêu cầu để hạn chế sai số.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn kích thước mái tôn
Việc lựa chọn kích thước tôn không nên chỉ dựa vào cảm tính hay kinh nghiệm truyền miệng. Để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với từng công trình cụ thể, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
3.1. Loại công trình
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và quy mô công trình, bạn sẽ cần loại tôn và kích thước khác nhau. Việc nắm rõ cấu tạo mái tôn ở từng hạng mục sẽ giúp bạn chọn được chiều dài, khổ rộng cũng như số lượng tấm tôn chính xác.
- Nhà ở dân dụng: Nên chọn tôn khổ vừa phải (khổ hữu dụng 0.95m – 1.07m), chiều dài phù hợp với chiều cao mái (thường 3 – 6m) để dễ vận chuyển và lợp nhanh.
- Nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp: Ưu tiên tôn có chiều dài lớn (từ 6 – 12m) để giảm mối nối, kết hợp với hệ kèo thép lớn.
- Mái hiên, ban công, sân phơi: Dùng tôn ngắn, nhẹ, dễ lắp đặt, thường chiều dài < 3m.
3.2. Diện tích và độ dốc mái
Đây là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc chọn chiều dài và số lượng tấm tôn. Khi thiết kế, bạn cần chú ý đến độ dốc mái tôn để đảm bảo khả năng thoát nước cũng như độ bền chắc của công trình.
- Với mái có diện tích lớn hoặc độ dốc thấp, nên chọn tôn dài để tránh nhiều mối nối dọc – giảm nguy cơ thấm nước.
- Với mái có độ dốc cao (trên 30°), tôn có thể ngắn hơn nhưng cần đảm bảo khớp với xà gồ, tránh bị bung gió.
- Nếu mái có nhiều đoạn gấp khúc hoặc hình dạng không đều (L, T, tam giác…), bạn nên chia tôn thành nhiều đoạn theo từng phần để lợp dễ hơn. Điều này cũng giúp bạn dễ dàng hơn trong cách tính chi phí lợp mái tôn, tránh thất thoát vật liệu.
3.3. Khí hậu địa phương
Mỗi vùng miền có đặc điểm khí hậu riêng, ảnh hưởng đến cách chọn loại và kích thước tôn:
- Khu vực mưa nhiều, gió lớn (miền Trung, ven biển): Nên dùng tôn có sóng cao (ví dụ: sóng vuông 5–9 sóng), chiều dài vừa phải để dễ bắt vít và giảm tác động của gió.
- Vùng nắng nóng (miền Nam): Ưu tiên chọn tôn có lớp cách nhiệt hoặc tôn mát, dùng chiều dài phủ mái tốt để giảm lượng nhiệt hấp thụ.
- Khu vực hay mưa lớn theo mùa: Cần đảm bảo chiều dài tôn đủ để dẫn nước hết mái, không bị tràn ra tường.

4. Kích thước mái tôn phổ biến hiện nay (cập nhật 2025)
Khi lựa chọn tôn lợp mái, việc nắm rõ các kích thước tiêu chuẩn sẽ giúp bạn dễ dàng tính toán vật tư, tối ưu chi phí và đảm bảo thi công chính xác. Dưới đây là bảng tổng hợp các kích thước mái tôn phổ biến nhất hiện nay, đã được cập nhật theo thực tế thị trường năm 2025.
4.1. Chiều rộng
Chiều rộng tôn gồm hai thông số: chiều rộng tổng (danh nghĩa) và chiều rộng hiệu dụng (sử dụng thực tế sau khi chồng mí).
- Chiều rộng tổng:
Thường dao động từ 1.07m – 1.20m, tùy loại tôn và cấu tạo sóng (tôn 5 sóng, 9 sóng, sóng vuông, sóng ngói…)
- Chiều rộng hiệu dụng:
Phổ biến từ 0.85m – 1.05m. Đây là phần chiều rộng thực tế sau khi trừ đi phần chồng mí giữa các tấm, dùng để tính toán diện tích lợp mái chính xác.
4.2. Chiều dài
Chiều dài tôn có thể cắt theo yêu cầu, phù hợp với từng thiết kế mái cụ thể. Một số tiêu chuẩn thông dụng như sau:
- Chiều dài phổ biến: từ 2m – 12m, phù hợp với đa số công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho hàng
- Nhà dân dụng: thường dùng chiều dài từ 2m – 6m để dễ vận chuyển, thi công đơn giản và không cần cần cẩu nâng hạ
4.3. Độ dày
Tùy vào loại tôn, mục đích sử dụng và điều kiện môi trường, bạn có thể chọn độ dày phù hợp:
- Tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh: Độ dày phổ biến từ 0.30mm – 0.60mm
- Tôn 0.30mm – 0.35mm: dùng cho công trình tạm, mái hiên nhỏ
- Tôn 0.40mm – 0.50mm: dùng cho nhà ở dân dụng, mái lợp chính
- Tôn 0.55mm – 0.60mm: dùng cho khu vực có gió lớn hoặc mái có tải trọng cao
- Tôn cách nhiệt 3 lớp (PU – tôn – màng PVC/PP): Có độ dày tổng thể từ 16mm – 20mm. Bao gồm:
- 1 lớp tôn bề mặt
- 1 lớp PU cách nhiệt
- 1 lớp PVC hoặc PP phủ đáy chống ẩm và tăng độ bền

5. Cách chọn kích thước mái tôn phù hợp từng công trình
Không có một kích thước tôn “chuẩn” nào phù hợp cho mọi loại công trình. Tùy vào kết cấu mái, mục đích sử dụng, diện tích và yêu cầu kỹ thuật, bạn cần lựa chọn loại tôn với chiều dài, khổ rộng và độ dày phù hợp để đảm bảo thi công hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tăng độ bền mái.
5.1. Nhà cấp 4, mái hiên
Đặc điểm công trình: Nhỏ, mái thấp, dễ thi công, thường dùng cho nhà ở dân dụng hoặc các không gian phụ như sân sau, mái che, nhà xe. Với dạng này, việc lựa chọn vật liệu khung như sắt hộp làm mái tôn sẽ giúp mái ổn định hơn trong quá trình sử dụng.
Kích thước tôn phù hợp:
- Chiều dài: 3m – 6m (dễ vận chuyển và thi công thủ công)
- Độ dày: 0.35mm – 0.45mm (đủ cứng và tiết kiệm chi phí)
- Loại tôn nên dùng: Tôn lạnh hoặc tôn cách nhiệt 3 lớp giúp giảm nóng, chống ồn tốt
5.2. Nhà xưởng
Đặc điểm công trình: Khẩu độ mái rộng, yêu cầu chống nóng, thoát nước nhanh và độ bền cao. Do diện tích lớn, cần hệ khung mái tôn chắc chắn và có giải pháp thông gió mái tôn để giảm nhiệt, đặc biệt trong điều kiện sản xuất.
Kích thước tôn phù hợp:
- Chiều dài: 8m – 12m (giảm mối nối, tăng độ kín nước)
- Độ dày: ≥ 0.5mm (chịu lực tốt, ít cong vênh)
- Loại sóng: Tôn 9 sóng – 11 sóng cao, giúp thoát nước nhanh khi mưa lớn
- Nên dùng: Tôn lạnh mạ hợp kim, tôn PU chống nóng
5.3. Mái ngói giả
Đặc điểm công trình: Ưu tiên tính thẩm mỹ, mái có kiến trúc phức tạp như mái thái, mái lệch hoặc mái đa lớp.
Kích thước tôn phù hợp:
- Chiều dài: 2m – 4m (dễ tạo hình mái nghiêng, ít lãng phí)
- Độ dày: 0.45mm – 0.55mm (chịu lực tốt, giữ form sóng rõ ràng)
- Loại tôn nên dùng: Tôn giả ngói, tôn 3 lớp PU cách nhiệt
- Khổ hiệu dụng: ~0.9m (tạo hiệu ứng giống ngói thật)
5.4. Mái nhà có độ dốc lớn
Đặc điểm công trình: Mái cao, độ dốc lớn giúp thoát nước nhanh nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi gió mạnh.
Kích thước tôn phù hợp:
- Chiều dài: Dài nguyên tấm theo chiều mái (giảm nối mí, hạn chế rò rỉ nước)
- Độ dày: Tối thiểu 0.40mm để đảm bảo độ cứng và bám vít tốt
- Loại tôn: Tôn sóng cao 5 sóng hoặc 9 sóng, tăng khả năng dẫn nước mưa
- Nên chọn: Tôn có khả năng chống ăn mòn, sơn tĩnh điện bền màu

6. Lưu ý khi đo và thi công mái tôn theo kích thước
Để đảm bảo quá trình lợp mái tôn diễn ra thuận lợi, chính xác và không phát sinh chi phí ngoài dự kiến, bạn cần ghi nhớ những lưu ý sau trong quá trình đo đạc và tính toán:
6.1. Cách tính chiều dài mái tôn theo độ dốc
Chiều dài mái không đơn thuần là chiều ngang mặt sàn mà còn phụ thuộc vào độ dốc mái. Độ dốc càng lớn, chiều dài mái càng tăng. Công thức phổ biến để tính:
Chiều dài mái = Chiều ngang mái / cos(α)
Trong đó, α là góc nghiêng của mái tôn (độ dốc)
Ví dụ: Nếu chiều ngang mái là 5m, độ dốc 30°, thì:
Chiều dài mái = 5 / cos(30°) ≈ 5.77m
Việc tính đúng chiều dài sẽ giúp bạn đặt cắt tôn chuẩn kích thước, tránh phải chồng mí quá nhiều gây mất thẩm mỹ hoặc thiếu hụt vật tư.
6.2. Tính diện tích hiệu dụng
Diện tích hiệu dụng là phần diện tích thực tế được mái tôn bao phủ sau khi đã chồng mí. Bạn cần căn cứ vào chiều dài và chiều rộng hiệu dụng của từng tấm tôn để tính chính xác. Đây cũng là bước quan trọng trong cách tính m2 mái tôn nhằm xác định số lượng vật liệu cần thiết.
Diện tích hiệu dụng = Số tấm × Chiều dài tấm × Chiều rộng hiệu dụng
Ví dụ:
- 1 tấm tôn dài 4m, rộng hiệu dụng 0.95m
- Cần lợp mái 38m²
→ Số tấm cần dùng: 38 / (4 × 0.95) ≈ 10.0 tấm
(Chưa tính phần hao hụt)
6.3. Chừa hao hụt vật tư và phần giao nhau
Trong thực tế, bạn nên dự phòng thêm 5–10% so với diện tích tính toán để bù phần hao hụt do:
- Cắt tôn theo mái lệch, mái chữ A
- Giao mí giữa các tấm tôn (thường 10–20cm)
- Sửa lỗi, gió giật hoặc rò rỉ cần thay thế
Ngoài ra, việc tham khảo bản vẽ vì kèo mái tôn và sắp xếp hợp lý khoảng cách vì kèo mái tôn cũng là yếu tố quan trọng để giảm hao phí và đảm bảo độ chắc chắn.
6.4. Tính toán số tấm cần thiết
Sau khi có diện tích hiệu dụng và đã tính thêm phần hao hụt, bạn cần xác định chính xác số tấm tôn cần đặt mua:
Số tấm = Tổng diện tích mái (đã cộng hao hụt) / (Chiều dài tấm × Chiều rộng hiệu dụng)
Mẹo: Nên làm tròn lên để tránh thiếu, đặc biệt nếu dùng nhiều loại tôn có chiều dài khác nhau cho từng bên mái.

Việc tính toán mái tôn đúng cách không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí vật liệu, nhân công mà còn đảm bảo chất lượng, độ bền và thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Dù là thi công nhà cấp 4, biệt thự hay nhà xưởng quy mô lớn, nắm rõ các nguyên tắc như diện tích mái, khoảng cách vì kèo, độ dốc, và lựa chọn kích thước tôn phù hợp sẽ giúp quá trình thi công diễn ra trơn tru, hiệu quả hơn.