Mái Tôn Nhựa Đẹp, Bền Gấp 3 Lần So Với Tôn Truyền Thống

Mái tôn nhựa đang trở thành xu hướng lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với sự phát triển không ngừng của kỹ thuật sản xuất vật liệu, dòng mái tôn này không chỉ khắc phục những nhược điểm của mái tôn truyền thống mà còn mang đến giải pháp toàn diện cả về thẩm mỹ, độ bền và hiệu năng sử dụng. 

Sơ lược về mái tôn nhựa

Mái tôn nhựa là một trong những dòng vật liệu lợp mái mới được sản xuất trên nền công nghệ tiên tiến, sử dụng các loại nhựa cao cấp như PVC, ASA, UPVC hoặc nhựa composite. Nhờ vào sự kết hợp giữa nhựa nguyên sinh và các chất phụ gia đặc biệt, mái tôn nhựa có khả năng chống tia UV, chống ăn mòn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt của Việt Nam.

Mái tôn nhựa ngày càng trở thành một sự lựa chọn phổ biến trong các công trình hiện đại nhờ vào tính năng nhẹ nhàng, dễ dàng lắp đặt và khả năng chống thấm, cách nhiệt tốt. Được làm từ chất liệu nhựa cao cấp, loại mái này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và vận hành, đồng thời mang lại vẻ đẹp hiện đại và bền vững cho công trình.

Không chỉ phù hợp với các công trình nhà ở, tôn nhựa còn được ứng dụng rộng rãi cho các công trình công nghiệp, nhà kho, xưởng sản xuất, hay thậm chí là các khu vui chơi ngoài trời. Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, mái tôn nhựa có thể kết hợp cùng các loại mái khác như mái tôn inox, mái tôn giả ngói hay mái tôn lạnh để tạo nên một hệ thống mái lợp hoàn chỉnh và bền bỉ.

Bên cạnh đó, đối với các công trình có nhu cầu tối ưu ánh sáng tự nhiên mà vẫn đảm bảo tính bền vững, bạn có thể lựa chọn kết hợp mái tôn nhựa với mái tôn lấy sáng. Giải pháp này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sáng sủa và thoáng đãng.

Không giống như tôn kẽm hay tôn lạnh dễ bị rỉ sét,tôn nhựa không bị oxi hóa và hoàn toàn không dẫn điện, không cháy lan, đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng. Bên cạnh đó, với thiết kế đa dạng về màu sắc và kiểu dáng sóng (sóng vuông, sóng tròn, giả ngói…), sản phẩm không chỉ phù hợp với các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho mà còn được ưa chuộng trong nhà dân, biệt thự hay khu nghỉ dưỡng nhờ tính thẩm mỹ cao.

Thông tin chung về mái tôn nhựa
Thông tin chung về mái tôn nhựa

Tính năng ưu việt của mái tôn nhựa

Không phải ngẫu nhiên mà tôn nhựa được đánh giá là vật liệu đẹp, bền và chất lượng gấp 3 lần tôn truyền thống. Sở hữu hàng loạt tính năng nổi trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà còn mang lại trải nghiệm sử dụng lâu dài, ổn định cho mọi công trình. 

Chống chịu thời tiết tốt

Tôn nhựa có khả năng chống lại tác động của thời tiết khắc nghiệt như nắng gắt, mưa axit, gió lớn hay độ ẩm cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm này có thể giữ màu và không bị rạn nứt sau thời gian dài sử dụng.

Cách âm, cách nhiệt

Nhờ cấu tạo nhiều lớp, đặc biệt là lớp lõi có tính cách âm, cách nhiệt vượt trội, tôn nhựa giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, nhất là khi trời mưa to. Đồng thời, khả năng cản nhiệt hiệu quả giúp không gian bên trong mát mẻ hơn, tiết kiệm điện năng sử dụng điều hòa.

Cách âm, cách nhiệt tối ưu
Cách âm, cách nhiệt tối ưu

Độ bền bỉ cao

So với tôn kim loại truyền thống dễ bị ăn mòn và gỉ sét, tôn nhựa có tuổi thọ cao hơn đáng kể, lên đến 30 năm. Sản phẩm không bị oxi hóa, không mục nát, giữ nguyên chất lượng và hình thức theo thời gian.

Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt

Mái tôn nhựa có trọng lượng nhẹ, linh hoạt, dễ dàng vận chuyển đến các vị trí cao hay địa hình khó tiếp cận. Thi công đơn giản, tiết kiệm chi phí và thời gian cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.

Chi tiết cấu tạo của mái tôn nhựa

Để tạo nên mái tôn nhựa đẹp, bền, chất lượng, nhà sản xuất đã ứng dụng công nghệ ép đùn hiện đại với thiết kế cấu trúc nhiều lớp nhằm tối ưu hóa các đặc tính cơ – lý – hóa của sản phẩm.

Lớp trên cùng

Đây là lớp tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, thường được làm từ nhựa ASA cao cấp hoặc được phủ lớp chống tia cực tím (UV). Lớp trên cùng có vai trò chống phai màu, chống trầy xước và bảo vệ mái tôn khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, mưa axit, khói bụi và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.

Với công nghệ ép đùn đồng thời, lớp trên cùng được liên kết chặt chẽ với các lớp còn lại, giúp mái tôn không bị bong tróc hay rạn nứt theo thời gian. Đây chính là yếu tố then chốt giúp tôn nhựa giữ được màu sắc tươi mới và hình thức thẩm mỹ trong suốt hàng chục năm sử dụng.

Cấu tạo lớp trên cùng của tôn
Cấu tạo lớp trên cùng của tôn

Lớp giữa

Lớp giữa là phần lõi chính trong cấu tạo mái tôn nhựa, thường được làm từ nhựa PVC nguyên sinh hoặc composite gia cường với sợi thủy tinh. Đây là lớp đảm nhận vai trò chịu lực, chống va đập mạnh và duy trì độ bền kết cấu tổng thể cho sản phẩm.

Đặc biệt, lớp giữa còn có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ mưa, gió hoặc các tạp âm bên ngoài, đồng thời ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ vậy, mái tôn nhựa mang đến không gian sinh hoạt và làm việc yên tĩnh, mát mẻ hơn so với tôn kim loại.

Lớp dưới cùng

Lớp dưới cùng của mái tôn nhựa có tác dụng hoàn thiện bề mặt trong, thường được sản xuất bằng nhựa trơn mịn có màu sáng, giúp tăng tính thẩm mỹ cho phần dưới mái nhà. Ngoài ra, lớp này còn hỗ trợ khả năng chống ngưng tụ hơi nước, hạn chế hiện tượng nhỏ giọt khi chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài mái nhà.

Một số dòng sản phẩm cao cấp còn được bổ sung chất chống cháy hoặc phụ gia tăng độ bám dính để nâng cao tính an toàn và tuổi thọ sử dụng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Phân loại các kiểu mái tôn nhựa

Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng cho từng loại công trình, mái tôn nhựa được sản xuất với nhiều kiểu dáng, cấu tạo và thông số kỹ thuật khác nhau. Việc hiểu rõ các phân loại sẽ giúp người dùng lựa chọn loại mái tôn phù hợp nhất với mục đích sử dụng, điều kiện khí hậu và yêu cầu về thẩm mỹ.

Theo chất liệu lõi

Chất liệu lõi là phần trung tâm quyết định đến độ bền, khả năng cách nhiệt và tuổi thọ của mái tôn nhựa. Hiện nay, tôn nhựa thường được phân loại theo các chất liệu chính sau:

  • Nhựa PVC (Polyvinyl Clorua): Có độ bền cao, giá thành hợp lý, thường dùng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng.
  • Nhựa ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate): Chống tia UV, chống lão hóa cực tốt, thường dùng cho khu vực có nắng nóng, yêu cầu độ bền và màu sắc lâu phai.
  • Nhựa composite có sợi thủy tinh gia cường: Tăng khả năng chịu lực, chống va đập mạnh, thích hợp cho khu công nghiệp, nhà máy sản xuất nặng.
Phân loại theo chất liệu lõi tôn
Phân loại theo chất liệu lõi tôn

Lớp phủ

Lớp phủ bề mặt có tác dụng bảo vệ mái tôn khỏi tác động của môi trường, đồng thời quyết định tính thẩm mỹ của sản phẩm. Một số lớp phủ phổ biến bao gồm:

  • Lớp phủ ASA: Có khả năng chống tia cực tím, giữ màu bền đẹp đến 20–30 năm.
  • Lớp phủ UV kép: Thường thấy ở mái tôn nhựa cao cấp, giúp chống lão hóa, chống phai màu cực kỳ hiệu quả.
  • Lớp phủ chống cháy lan: Dành cho các công trình yêu cầu an toàn phòng cháy chữa cháy cao.

Hình dạng sóng

Hình dạng sóng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và chống thấm mà còn góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cho mái nhà. Một số kiểu dáng phổ biến:

  • Sóng vuông: Thường dùng cho nhà xưởng, có khả năng chịu lực tốt.
  • Sóng tròn (sóng ngói): Phù hợp với nhà ở, biệt thự, có tính thẩm mỹ cao, dễ tạo hình mái vòm.
  • Sóng giả ngói: Thích hợp cho các công trình yêu cầu mái ngói nhưng vẫn muốn tận dụng ưu điểm của mái tôn nhựa như nhẹ, bền, chống nóng.

Theo độ dày

Tùy theo nhu cầu sử dụng và ngân sách đầu tư, mái tôn nhựa được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau:

  • Độ dày từ 2mm – 2.5mm: Phù hợp cho công trình dân dụng nhỏ, mái hiên, nhà tạm.
  • Độ dày từ 3mm – 4mm: Được sử dụng nhiều cho nhà xưởng, nhà máy, kho chứa.
  • Độ dày từ 5mm trở lên: Thường dùng trong môi trường đặc biệt khắc nghiệt, yêu cầu cao về cách âm, cách nhiệt và chống va đập mạnh.

Ứng dụng của mái tôn nhựa

Với hàng loạt ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng cách nhiệt – cách âm tốt, chống ăn mòn và chống cháy hiệu quả, mái tôn nhựa đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, từ công trình dân dụng đến công nghiệp nặng. Dưới đây là những lĩnh vực tiêu biểu sử dụng mái tôn nhựa:

Nhà dân dụng

Mái tôn nhựa là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhà ở nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, không gây tiếng ồn khi mưa gió, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ với nhiều mẫu mã, màu sắc đa dạng. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Mái nhà chính
  • Mái hiên, mái che sân thượng
  • Mái giếng trời, nhà xe
  • Mái chòi nghỉ, tiểu cảnh sân vườn

Đặc biệt, loại mái tôn nhựa giả ngói được ưa chuộng trong thiết kế biệt thự, nhà vườn, giúp tiết kiệm chi phí so với ngói truyền thống nhưng vẫn đảm bảo vẻ đẹp cổ điển và sang trọng.

Công trình công nghiệp

Với đặc tính bền bỉ, không gỉ sét và chịu lực tốt, mái tôn nhựa được sử dụng nhiều trong các công trình công nghiệp lớn, nhất là ở khu vực ven biển hoặc nơi có khí hậu khắc nghiệt. Ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Nhà xưởng sản xuất
  • Nhà kho, kho lạnh
  • Trạm xăng, bãi xe
  • Khu công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất

Sự ổn định về nhiệt độ bên trong mái giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn và tiết kiệm chi phí làm mát, đồng thời tăng độ an toàn cho công nhân trong môi trường làm việc.

Mái tôn nhựa được dùng trong công trình công nghiệp
Mái tôn nhựa được dùng trong công trình công nghiệp

Công trình nông nghiệp

Mái tôn nhựa được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn bởi phân bón, hơi ẩm và khí amoniac từ chuồng trại. Một số ứng dụng điển hình:

  • Trang trại chăn nuôi heo, gà, bò
  • Nhà kính trồng rau sạch
  • Kho chứa phân bón, nông cụ
  • Nhà ươm cây giống

So với mái tôn kim loại, mái tôn nhựa giúp giảm nhiệt độ trong chuồng trại, giảm stress cho vật nuôi, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Công trình dịch vụ

Với tính linh hoạt trong thiết kế và thi công, mái tôn nhựa còn được ứng dụng trong nhiều công trình dịch vụ như:

  • Quán cà phê sân vườn, nhà hàng ngoài trời
  • Trung tâm thể thao, hồ bơi, sân tennis
  • Nhà xe công cộng, mái che bến xe
  • Các khu chợ dân sinh, nhà lồng

So sánh mái tôn nhựa với các loại mái tôn khác

Tiêu chí Mái tôn nhựa Mái tôn giả ngói Mái tôn Thái Mái tôn Nhật Mái tôn lạnh
Chất liệu chính Nhựa ASA, PVC, UPVC, composite Tôn mạ màu giả dạng ngói Tôn mạ màu chất lượng cao từ Thái Lan Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, công nghệ Nhật Tôn mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm có lớp cách nhiệt
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển Trung bình Nhẹ Nhẹ Trung bình – nặng tùy lớp cách nhiệt
Khả năng cách nhiệt Rất tốt (nhờ lõi nhựa và cấu tạo 3 lớp) Trung bình Trung bình khá Khá tốt Tốt (do có lớp PU, PE, hoặc EPS cách nhiệt)
Khả năng cách âm Rất tốt (hạn chế tiếng mưa, ồn) Trung bình Trung bình khá Khá tốt Tốt
Độ bền và tuổi thọ 25 – 30 năm, không gỉ sét, không mục nát 10 – 15 năm, dễ phai màu 15 – 20 năm 20 – 30 năm 15 – 25 năm

FAQs- Một số câu hỏi liên quan đến mái tôn nhựa

Trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn mái tôn nhựa, nhiều người dùng thường đặt ra các câu hỏi liên quan đến đặc điểm, ứng dụng và chi phí của sản phẩm. Dưới đây là tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất kèm theo giải đáp chi tiết, giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra quyết định phù hợp.

Mái tôn nhựa có bền hơn tôn kim loại không?

Có. Mái tôn nhựa được sản xuất từ các loại nhựa kỹ thuật cao như ASA, PVC, UPVC hoặc composite, không bị oxi hóa, gỉ sét như tôn kim loại. Tuổi thọ trung bình có thể lên đến 30 năm, cao hơn hẳn so với tôn mạ kẽm thông thường (chỉ khoảng 10–15 năm). Ngoài ra, mái tôn nhựa còn chịu được tác động của tia UV và thời tiết khắc nghiệt mà không bị bay màu hay rạn nứt.

Mái tôn nhựa bền hơn tôn thông thường
Mái tôn nhựa bền hơn tôn thông thường

Mái tôn nhựa có chống nóng tốt không?

Rất tốt. Cấu trúc nhiều lớp, đặc biệt là lớp lõi có khả năng cách nhiệt cao, giúp mái tôn nhựa giảm nhiệt lượng hấp thụ tới 40–50% so với mái tôn thường. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ hơn vào mùa hè, giúp tiết kiệm điện năng cho điều hòa.

Mái tôn nhựa có bị phai màu theo thời gian không?

Không đáng kể. Nhờ lớp phủ ASA hoặc UV chất lượng cao, mái tôn nhựa có thể giữ màu bền đẹp lên đến 20–30 năm dù sử dụng ngoài trời, chịu nắng mưa thường xuyên. So với các loại tôn sơn thông thường, mức độ phai màu của tôn nhựa là rất thấp.

Mái tôn nhựa có dễ thi công không?

Có. Tôn nhựa nhẹ hơn tôn kim loại, dễ cắt, khoan, vận chuyển và thi công. Một đội thợ có thể lắp đặt nhanh chóng trong thời gian ngắn, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và giảm áp lực lên kết cấu mái nhà.

Giá mái tôn nhựa có đắt không?

So với tôn thường, giá mái tôn nhựa cao hơn khoảng 20–30%, tuy nhiên bù lại là độ bền vượt trội, không mất thêm chi phí bảo trì, thay thế sau nhiều năm sử dụng. Nếu xét về hiệu quả đầu tư dài hạn, mái tôn nhựa là giải pháp kinh tế và tiết kiệm.

Kết luận

Mái tôn nhựa không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và độ an toàn cho mọi công trình. Đây là giải pháp hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một vật liệu lợp mái hiện đại, bền vững và tiết kiệm.

Nội dung liên quan:

0985.355.148
Chat Zalo
Chỉ đường