Giữa cái nắng oi ả hay những cơn mưa rào bất chợt, việc chọn một loại vật liệu lợp mái có khả năng cách nhiệt, chống ồn tốt luôn là ưu tiên hàng đầu. Và đó cũng là lý do vì sao mái tôn xốp ngày càng được nhiều người tin dùng. Không chỉ bền bỉ, nhẹ nhàng mà còn tiết kiệm chi phí, loại mái này đang dần trở thành lựa chọn quen thuộc trong cả công trình nhà ở lẫn công nghiệp. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm và lợi ích của mái tôn xốp, bạn hãy tiếp tục theo dõi nội dung bên dưới nhé.
Tìm hiểu về mái tôn xốp
Mái tôn xốp, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như tôn xốp cách nhiệt chống nóng, tôn xốp hai lớp, hay tôn xốp phẳng, là một loại vật liệu xây dựng phổ biến nhờ khả năng chống nóng, cách âm hiệu quả và độ bền cao. Mái tôn này được tạo nên từ thép với lớp tôn mạ kẽm chắc chắn, đi kèm lớp giấy bạc và lớp xốp cách nhiệt chuyên dụng.

Cấu tạo mái tôn xốp
Về cấu tạo, mái tôn xốp bao gồm 3 lớp chính, mỗi lớp đảm nhận một chức năng quan trọng nhằm tối ưu hiệu quả sử dụng.
- Lớp tôn bề mặt: Thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm, có khả năng chống gỉ sét, chịu ăn mòn tốt và bền bỉ trước tác động của thời tiết. Ngoài ra, lớp này còn giúp bảo vệ toàn bộ hệ mái khỏi những ảnh hưởng bên ngoài như mưa, nắng, gió mạnh.
- Lớp xốp cách nhiệt: Nằm ngay dưới lớp tôn, lớp xốp này thường được sản xuất từ các chất liệu như EPS, PU hoặc PIR. Tùy theo yêu cầu sử dụng thực tế, lớp xốp có thể điều chỉnh độ dày nhằm tối ưu hiệu quả chống nóng và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
- Lớp màng PP/PVC: Đây là lớp cuối cùng nằm ở đáy tôn, vừa giúp bảo vệ lớp xốp, vừa gia tăng tính thẩm mỹ cho mặt dưới mái nhà. Một số loại tôn xốp cao cấp còn sử dụng màng PVC chất lượng cao để tăng độ bền tổng thể cho sản phẩm, mang đến diện mạo sang trọng và gọn gàng hơn cho không gian.
Ưu điểm của các loại mái tôn xốp
Tôn xốp sở hữu những ưu điểm nổi trội so với các loại mái tôn thông thường khác. Cụ thể như sau:
Cách nhiệt, chống nóng, cách âm vô cùng tốt
Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôn xốp 3 lớp chính là khả năng cách nhiệt và cách âm cực kỳ hiệu quả. Được cấu tạo với lớp xốp PU hoặc EPS cao cấp ở giữa, sản phẩm này giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt và âm thanh từ môi trường bên ngoài vào trong công trình. Nhờ vậy, không gian sống hoặc làm việc của bạn sẽ trở nên mát mẻ hơn vào những ngày hè oi bức, đồng thời giảm thiểu đáng kể tiếng ồn, mang lại sự yên tĩnh và dễ chịu.

Giá thành rẻ
So với các loại tôn khác hoặc những vật liệu xây dựng truyền thống, tôn xốp có giá thành khá mềm, thậm chí có thể giúp bạn tiết kiệm tới 35% chi phí đầu tư. Không chỉ vậy, do quá trình thi công, lắp đặt đơn giản, bạn còn có thể giảm thêm nhiều khoản chi phí phát sinh khác.
Lắp đặt, thi công dễ dàng
Với trọng lượng nhẹ, các tấm tôn xốp giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển, đồng thời việc thi công cũng trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn rất nhiều. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm bớt công sức cho đội ngũ thi công, đặc biệt phù hợp với các công trình có yêu cầu tiến độ nhanh.
Tính thẩm mỹ cao
Ngoài những ưu điểm về kỹ thuật, tôn xốp phẳng còn ghi điểm nhờ tính thẩm mỹ ấn tượng. Các sản phẩm tôn xốp hiện đại ngày nay đều được phủ lớp sơn chất lượng cao với nhiều màu sắc đẹp mắt, giúp công trình của bạn không chỉ bền vững mà còn sang trọng hơn.
Độ bền cao
Một điểm cộng không thể bỏ qua của tôn xốp cách nhiệt chính là độ bền vượt trội. Với chất liệu cao cấp, tôn xốp 2 lớp, 3 lớp có tuổi thọ sử dụng lên tới 50 năm, phù hợp với điều kiện thời tiết đa dạng tại Việt Nam. Khả năng chống thấm nước, chống ăn mòn và giữ nhiệt tốt giúp công trình luôn bền đẹp qua thời gian, dù phải đối mặt với những cơn mưa lớn hay những đợt nắng gắt.
Chống cháy hiệu quả
Ngoài khả năng cách nhiệt và cách âm, tôn xốp còn được đánh giá cao nhờ tính năng chống cháy hiệu quả. Lớp xốp bên trong có khả năng hạn chế sự dẫn nhiệt và truyền lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ lây lan khi có sự cố hỏa hoạn.

Ứng dụng của mái tôn xốp
Trong nhà ở dân dụng, mái tôn xốp mang lại không gian sống mát mẻ, yên tĩnh và tiết kiệm điện năng hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tôn xốp giúp giảm nhiệt độ mái nhà vào những ngày nắng nóng, đồng thời hạn chế tiếng ồn, tạo sự thoải mái cho sinh hoạt hàng ngày. Độ bền cao và dễ thi công cũng là những điểm cộng khiến vật liệu này ngày càng được ưu tiên lựa chọn cho các ngôi nhà hiện đại.
Với các công trình như nhà xưởng, nhà kho, mái tôn xốp giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, bảo vệ hàng hóa và thiết bị sản xuất. Khả năng cách âm còn giúp giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc dễ chịu hơn cho công nhân. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu quả lâu dài cho hoạt động sản xuất.
Tại các công trình thương mại như siêu thị, trung tâm mua sắm, việc sử dụng mái tôn xốp vừa gia tăng độ bền, vừa nâng cao tính thẩm mỹ cho tổng thể kiến trúc. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, các khu vực này tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành cho hệ thống làm mát, đồng thời tạo không gian mua sắm thoải mái, hấp dẫn khách hàng.

Ở những khu nghỉ dưỡng, resort, mái tôn xốp là lựa chọn lý tưởng để mang đến không gian thư giãn mát mẻ, hài hòa với thiên nhiên. Với thiết kế linh hoạt và khả năng cách nhiệt hiệu quả, vật liệu này không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ hiện đại mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, bền vững đang ngày càng phổ biến.
4 loại mái tôn xốp phổ biến
Nếu bạn đang phân vân tìm kiếm loại tôn phù hợp, ba dòng sản phẩm phổ biến nhất hiện nay gồm tôn xốp PU, tôn xốp OPP và tôn xốp EPS chắc chắn sẽ mang đến những gợi ý hữu ích.
Tôn xốp PU
Tôn xốp PU (Polyurethane) là dòng tôn cao cấp, được thiết kế với cấu trúc ba lớp gồm lớp tôn nền, lớp xốp PU cách nhiệt và lớp màng bảo vệ PVC hoặc PP. Phần tôn nền thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm, mang lại khả năng chống gỉ sét và chịu lực cực tốt. Lớp lõi Polyurethane ở giữa có tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ, giảm thiểu tác động của nhiệt độ ngoài trời một cách hiệu quả.
Tôn xốp OPP
Tôn xốp OPP cũng sở hữu cấu tạo ba lớp tương tự, với phần tôn nền bằng thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm đảm bảo độ bền, lớp xốp OPP ở giữa giúp cách nhiệt và giảm tiếng ồn, và đặc biệt là lớp màng bạc OPP phủ ngoài có khả năng phản xạ nhiệt, hạn chế hấp thụ nhiệt vào bên trong công trình. Lớp màng bạc này còn có tác dụng ngăn ngừa ẩm mốc, từ đó tăng thêm độ bền cho tổng thể tấm tôn.
Tôn xốp EPS
Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene) là loại tôn cách nhiệt thông dụng và rất phổ biến hiện nay, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm ổn định cùng chi phí đầu tư hợp lý. Cấu trúc của tôn gồm lớp tôn nền bằng thép mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt, kết hợp với lớp xốp EPS bên trong giúp hạn chế truyền nhiệt, giảm ồn và đặc biệt có khả năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn hơn cho công trình.

Nên dùng mái tôn lạnh hay mái tôn xốp để lợp mái?
Không có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi này, bởi nhu cầu và sở thích của mỗi gia đình là khác nhau. Để có câu trả lời phù hợp, bạn có thể dựa vào những thông tin sau:
Tính năng | Tôn lạnh | Tôn xốp |
Được mạ bằng lớp kẽm chống nóng | Có | Có |
Được sử dụng trong việc thi công các công trình như nhà xưởng, nhà tạm, các loại công trình không quá phức tạp | Có | Có |
Độ chống nóng | Nhiều | Ít hơn |
Độ cách âm | Ít hơn | Nhiều hơn |
Số lớp tôn | 1 lớp tôn và được mạ kẽm bên ngoài | 2, 3 lớp |
Giá thành | Thấp | Cao hơn |
Khả năng chống cháy | Không | Có |
Tuổi thọ | trung bình 10 – 30 năm | trung bình 20 – 40 năm |
Hướng dẫn thi công mái tôn xốp đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả cao
Nếu bạn đang có kế hoạch thi công mái tôn xốp chống nóng cho nhà ở hay công trình, việc nắm rõ quy trình đúng kỹ thuật sẽ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết bạn có thể tham khảo để thực hiện một cách hiệu quả nhất.

Bước 1: Chuẩn bị nguyên vật liệu và dụng cụ thi công tôn chống nóng
Trước tiên, hãy chuẩn bị đầy đủ tôn xốp cách nhiệt, xà gồ thép, vít bắn tôn, keo chống dột cùng các dụng cụ như máy bắn vít, máy khoan, thước dây và thiết bị bảo hộ lao động. Kiểm tra kỹ lưỡng vật liệu trước khi thi công sẽ giúp quá trình làm việc diễn ra thuận lợi, hạn chế phát sinh sự cố.
Bước 2: Thi công xà gồ hệ khung mái, tính toán khoảng cách xà gồ mái tôn
Tiếp theo, bạn cần thi công hệ xà gồ chắc chắn, khoảng cách giữa các thanh xà gồ nên từ 1m đến 1,2m tùy loại tôn sử dụng. Khung mái phải thẳng hàng, độ dốc hợp lý để nước dễ thoát và giúp việc lợp tôn sau này chính xác hơn.
Bước 3: Lắp đặt tôn xốp lên khung xà gồ có sẵn
Khi lợp tôn, cần đảm bảo các tấm chồng mí lên nhau ít nhất 1–2 sóng. Bắn vít tại múi dương, giữ vít vuông góc bề mặt tôn và dùng lực vừa đủ để không làm hỏng lớp tôn hay lớp xốp. Việc thực hiện đúng kỹ thuật ngay từ đầu sẽ giúp mái đẹp hơn và bền lâu hơn.
Bước 4: Hoàn thành và vệ sinh sau khi thi công
Sau khi lợp xong, bạn nên kiểm tra kỹ toàn bộ mái, các vị trí vít, mối nối, đảm bảo không bị hở hay lỏng lẻo. Cuối cùng, dọn sạch bề mặt mái, loại bỏ mạt sắt, vít thừa để bảo vệ lớp tôn và giúp mái sử dụng lâu dài hơn.
Trong trường hợp bạn không có nhiều kinh nghiệm hoặc muốn tiết kiệm công sức, việc lựa chọn dịch vụ thi công mái tôn chuyên nghiệp cũng là giải pháp an toàn và hiệu quả.
Lưu ý khi thi công lợp mái tôn xốp
Trong suốt quá trình thi công, một số lưu ý nhỏ nhưng rất quan trọng sẽ giúp bạn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.

Đầu tiên, luôn ưu tiên đảm bảo an toàn lao động cho đội ngũ thợ thi công bằng cách trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, dây an toàn và găng tay chống trượt. Ngoài ra, trong quá trình vận chuyển và thi công tôn xốp, cần lưu ý không kéo lê tôn trên mặt đất để tránh trầy xước bề mặt.
Đặc biệt, tuyệt đối không sử dụng các dung dịch có tính mài mòn cao như xăng, dầu hỏa hay dầu thông để vệ sinh tôn, bởi chúng có thể làm hỏng lớp sơn bảo vệ. Khi bảo quản tôn trước khi thi công, nên để ở nơi khô ráo, tránh ẩm thấp và chưa nên bóc lớp nilon bảo vệ cho đến khi lắp đặt.
Sau khi lợp mái xong, việc kiểm tra tổng thể là điều không thể bỏ qua. Bạn nên kiểm tra kỹ các mối vít, mí tôn, độ chắc chắn của khung xà gồ và khả năng thoát nước của mái. Nếu phát hiện vít bắn lỏng, tôn bị hở hay các khuyết điểm khác, cần xử lý ngay để đảm bảo mái tôn vận hành ổn định lâu dài.
Báo giá thi công mái tôn xốp tại cơ khí Hải Việt
Thực tế, chi phí thi công mái tôn xốp sẽ không cố định mà có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích mái cần thi công, loại tôn xốp được lựa chọn, độ phức tạp của công trình, cũng như vị trí địa lý thi công. Bên cạnh đó, yêu cầu về hệ khung kèo, các chi tiết phụ trợ hay thời điểm thi công cũng có thể ảnh hưởng đến mức giá cuối cùng. Mỗi công trình sẽ có những đặc thù riêng, vì vậy để có con số chính xác và phù hợp nhất, việc khảo sát thực tế là rất cần thiết.
Tại Cơ khí Hải Việt, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách bảng báo giá rõ ràng, minh bạch và hợp lý, đi kèm với chất lượng thi công đạt tiêu chuẩn cao. Tất cả vật tư sử dụng đều là sản phẩm chính hãng, đảm bảo độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống ồn hiệu quả, giúp mái nhà của quý khách vừa bền đẹp vừa tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Để nhận báo giá chi tiết, sát thực tế với từng công trình cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Cơ khí Hải Việt. Chúng tôi sẽ hỗ trợ khảo sát nhanh chóng, tư vấn giải pháp phù hợp và gửi đến quý khách báo giá thi công tối ưu nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực thi công mái tôn xốp, chúng tôi tin tưởng có thể đồng hành cùng quý khách để tạo nên những công trình vững chắc, thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cao.
Kết luận
Mỗi công trình đều xứng đáng có một lớp mái vững chãi, mát mẻ và êm ái – và mái tôn xốp hoàn toàn có thể đáp ứng điều đó. Nhờ vào cấu tạo thông minh và tính ứng dụng cao, loại mái này không chỉ phù hợp với khí hậu khắc nghiệt mà còn giúp người dùng tiết kiệm chi phí lâu dài. Hy vọng với những kiến thức bổ ích trong bài viết, bạn sẽ tìm được giải pháp phù hợp nhất cho mái nhà của mình.