Sắt Hộp Làm Mái Tôn – Loại Vật Liệu Bền Bỉ Cho Công Trình

Sắt hộp làm mái tôn là một trong những vật liệu không thể thiếu trong các công trình hiện đại nhờ vào độ bền cao, dễ thi công và khả năng chịu lực tốt. Từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng quy mô lớn, việc sử dụng sắt hộp không chỉ mang lại hiệu quả về kết cấu mà còn giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn. Hãy cùng khám phá chi tiết loại vật liệu này qua bài viết dưới đây.

1. Sơ lược về sắt hộp làm mái tôn

Sắt hộp (hay còn gọi là thép hộp) là loại thép rỗng ruột, có mặt cắt hình vuông hoặc chữ nhật. Đây là vật liệu phổ biến trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt, dễ thi công và bảo dưỡng.

Trong thi công mái tôn, sắt hộp thường được dùng làm:

Sắt hộp được sử dụng phổ biến vì có thể cắt, hàn, và lắp ráp dễ dàng. Đặc biệt, chúng phù hợp với nhiều loại mái khác nhau như mái 1 dốc, mái chữ A hay mái vòm.

Giới thiệu về sắt hộp làm mái tôn
Giới thiệu về sắt hộp làm mái tôn

2. Ưu & Nhược điểm của sắt hộp làm mái tôn

Trước khi lựa chọn sắt hộp cho hệ mái tôn, gia chủ nên nắm rõ cả ưu điểm lẫn hạn chế. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp, vừa đảm bảo công năng vừa tối ưu chi phí.

2.1. Ưu điểm

  • Độ bền cao: Sắt hộp có khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh, phù hợp cho các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn.
  • Dễ gia công, lắp đặt: Nhờ thiết kế dạng hộp vuông hoặc chữ nhật, sắt hộp dễ hàn nối, cắt ghép, rút ngắn thời gian thi công.
  • Tính thẩm mỹ: Khi kết hợp với mái tôn, sắt hộp tạo ra khung kèo gọn gàng, đều đặn, giúp công trình trông hiện đại và chuyên nghiệp hơn.
  • Giá thành hợp lý: So với thép hình hoặc inox, sắt hộp có mức giá vừa phải, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
  • Tuổi thọ tốt khi được xử lý bề mặt: Nếu được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sắt hộp có thể sử dụng bền bỉ hàng chục năm.
Điểm ưu việt của sắt hộp làm mái tôn
Điểm ưu việt của sắt hộp làm mái tôn

2.2. Nhược điểm

  • Nguy cơ rỉ sét: Sắt hộp thường dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt, đặc biệt ở những vùng ven biển.
  • Giãn nở nhiệt: Vật liệu kim loại có thể giãn nở khi gặp nhiệt độ cao, ảnh hưởng đến độ khít của mái tôn.
  • Trọng lượng khá lớn: So với gỗ hoặc nhôm, sắt hộp nặng hơn, đôi khi cần gia cố thêm móng và kết cấu chịu lực.
  • Chi phí bảo trì: Nếu không được sơn phủ hoặc bảo dưỡng định kỳ, tuổi thọ của khung sắt hộp sẽ giảm nhanh chóng.

2.3. Cách khắc phục nhược điểm

  • Sử dụng loại sắt hộp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để chống rỉ sét, kéo dài tuổi thọ.
  • Thi công đúng kỹ thuật, tính toán khe hở và độ giãn nở để tránh hiện tượng biến dạng do nhiệt.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra mối hàn, lớp sơn phủ, vệ sinh mái và sơn chống gỉ lại khi cần.
  • Kết hợp với vật liệu nhẹ hơn ở những hạng mục phụ để giảm tổng tải trọng cho công trình.

3. Những loại mái tôn được làm từ sắt hộp

Sắt hộp là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong thi công mái tôn nhờ đặc tính bền chắc, dễ thi công và linh hoạt trong thiết kế. Tùy vào kiểu mái và mục đích sử dụng, sắt hộp có thể phù hợp với nhiều loại mái tôn khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Các mẫu kèo mái tôn đẹp bằng sắt hộp còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, đáp ứng cả nhu cầu dân dụng lẫn công nghiệp.

3.1. Mái tôn 1 dốc

Đây là kiểu mái có thiết kế đơn giản với một mặt dốc nghiêng, thường dùng cho nhà cấp 4, mái hiên, mái che cửa phụ hoặc nhà kho nhỏ.

Ứng dụng sắt hộp:

  • Dễ thi công, không yêu cầu kết cấu phức tạp
  • Sắt hộp loại 40×80mm hoặc 50×100mm, dày từ 1.4mm – 1.8mm là đủ chịu lực
  • Tiết kiệm chi phí, phù hợp cho công trình dân dụng.

Ưu điểm: Lắp đặt nhanh, thoát nước tốt, chi phí đầu tư thấp. Nhờ vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm hiểu cách làm kèo mái tôn 1 mái tiết kiệm mà vẫn đảm bảo độ bền.

Giới thiệu mái tôn 1 dốc
Giới thiệu mái tôn 1 dốc

3.2. Mái tôn 2 dốc

Đặc điểm: Kiểu mái truyền thống phổ biến ở nhà cấp 4, nhà xưởng, biệt thự. Mái chia làm hai dốc, giao nhau ở đỉnh tạo hình chữ A.

Ứng dụng sắt hộp:

  • Yêu cầu khung kèo phải chắc chắn, đặc biệt tại đỉnh mái (nóc)
  • Nên dùng sắt hộp lớn: 50×100mm hoặc 60×120mm, dày từ 1.8mm – 2.0mm
  • Phối hợp cùng xà gồ C hoặc Z để tăng khả năng chịu lực gió

Ưu điểm: Đẹp mắt, thoát nước nhanh, phù hợp nhà ở lâu dài. Đây cũng là loại mái điển hình khi nghiên cứu cách làm kèo mái tôn 2 mái bền chắc và an toàn.

Đặc điểm của mái tôn 1 dốc
Đặc điểm của mái tôn 1 dốc

3.3. Mái vòm, mái che sân

Đặc điểm: Mái có hình cong, tạo cảm giác mềm mại, thường thấy ở khu vực hành lang, sân vườn, khu thương mại hoặc quán café sân thượng.

Ứng dụng sắt hộp:

  • Sử dụng sắt hộp 30×60mm hoặc 40×80mm
  • Có thể uốn cong theo bán kính vòm, tạo hình thẩm mỹ cao
  • Lắp đặt cùng tôn lấy sáng hoặc tôn polycarbonate để lấy ánh sáng tự nhiên

Ưu điểm: Mái nhẹ, đẹp, tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo.

Giới thiệu về mái vòm, mái che sân
Giới thiệu về mái vòm, mái che sân

3.4. Mái giả ngói

Đặc điểm: Dành cho nhà mái thái, biệt thự, nhà phố cao tầng… sử dụng tôn giả ngói để thay thế ngói truyền thống.

Ứng dụng sắt hộp:

  • Làm hệ khung kèo nâng mái, chịu lực chính cho toàn bộ tấm tôn sóng ngói
  • Thường dùng sắt hộp từ 50×100mm đến 60×120mm, tùy diện tích và tải trọng mái
  • Có thể kết hợp thêm đòn tay, xà gồ để chia đều lực

Ưu điểm: Kiểu dáng sang trọng, nhẹ hơn ngói thật, giảm tải trọng móng nhà.

Thông tin về mái giả ngói
Thông tin về mái giả ngói

4. Quy trình lắp mái tôn bằng sắt hộp

Mái tôn sử dụng sắt hộp làm khung là lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện nay nhờ tính chắc chắn, độ bền cao và dễ thi công. Để đảm bảo công trình đạt chất lượng tối ưu, quá trình sản xuất và lắp đặt mái tôn bằng sắt hộp cần tuân theo quy trình kỹ thuật bài bản gồm 6 bước dưới đây:

4.1. Bước 1: Khảo sát hiện trạng

Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng, quyết định đến hiệu quả thi công:

  • Đo đạc chính xác diện tích mái, khẩu độ, độ dốc mái tôn và chiều cao công trình.
  • Xác định kiểu mái (1 dốc, 2 dốc, mái Thái, mái vòm…).
  • Dựa vào yêu cầu kiến trúc và tải trọng dự kiến để thiết kế hệ vì kèo, bố trí xà gồ, liên kết dựa trên bản vẽ vì kèo mái tôn chi tiết.

Ở bước này, đơn vị thi công thường sử dụng phần mềm như AutoCAD, SketchUp hoặc Etabs để mô phỏng kết cấu trước khi cắt vật liệu.

4.2. Bước 2: Chọn loại sắt phù hợp

Tùy vào loại mái và khẩu độ, lựa chọn sắt hộp cần đảm bảo:

  • Kích thước phổ biến: 40×80mm, 50×100mm hoặc 60×120mm.
  • Độ dày: 1.2mm – 2.0mm tùy khẩu độ mái.
  • Loại bề mặt: mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện để chống gỉ sét.

Việc chọn đúng kích thước và loại sắt hộp giúp hệ mái chịu lực tốt, không võng, bền lâu và tiết kiệm chi phí.

4.3. Bước 3: Gia công sắt hộp tại xưởng

Sau khi có bản vẽ kỹ thuật, sắt hộp được đưa vào cắt, khoan, hàn theo kích thước đã tính toán:

  • Cắt chính xác từng thanh kèo, xà gồ theo bản vẽ.
  • Gia cố đầu nối, chốt móc bằng bản mã, bulông hoặc mối hàn.
  • Sắt hộp sau khi gia công có thể được sơn lại lớp chống rỉ để tăng độ bền nếu chưa được mạ.

Đặc biệt, việc gia công cần tuân thủ chuẩn khoảng cách xà gồ mái tôn để đảm bảo độ ổn định và khả năng chịu lực cho toàn bộ kết cấu.

4.4. Bước 4: Lắp dựng khung kèo

Sau khi gia công, các thanh kèo, xà gồ được vận chuyển đến công trình và tiến hành lắp dựng:

  • Cố định chân kèo bằng bulông nở, hàn hoặc bản mã.
  • Lắp lần lượt các vì kèo, giằng ngang, thanh giằng chéo, xà gồ mái.
  • Đảm bảo khung phẳng, không nghiêng, không cong vênh trước khi lợp tôn.

Đây là bước quan trọng quyết định độ chính xác và an toàn kết cấu mái, thường cần đội ngũ thợ có kinh nghiệm.

4.5. Bước 5: Lợp tôn mái

Sau khi lắp xong khung kèo sắt hộp, tiến hành lợp tôn theo đúng quy trình kỹ thuật:

  • Dùng tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt hoặc tôn sóng ngói tùy theo thiết kế.
  • Lợp từ mép dưới lên đỉnh mái, chồng mí tối thiểu 1 sóng, bắt bằng vít bắn mái tôn chuyên dụng để cố định chắc chắn.
  • Có thể kết hợp thêm các phụ kiện mái tôn như long đền cao su chống dột, keo silicon, máng xối để tăng độ bền và khả năng chống thấm.

Lợp đúng kỹ thuật giúp chống dột, giảm ồn và tăng tuổi thọ mái.

5 bước sản lợp mái tôn làm từ sắt hộp
5 bước sản lợp mái tôn làm từ sắt hộp

5. Ứng dụng của sắt hộp làm mái tôn trong thực tế

Sắt hộp là vật liệu kết cấu lý tưởng được sử dụng rộng rãi trong thi công mái tôn nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và linh hoạt trong thiết kế. Tùy theo loại công trình và mục đích sử dụng, sắt hộp có thể đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật – từ công trình dân dụng đến công nghiệp, từ kiến trúc hiện đại đến thiết kế nghệ thuật.

5.1. Mái tôn 1 dốc

Mái tôn một dốc là dạng mái có kết cấu đơn giản nhất, với một mặt phẳng nghiêng, thường được sử dụng cho nhà cấp 4, nhà kho nhỏ, mái hiên hoặc sân sau. Với kiểu mái này, sắt hộp được lựa chọn vì dễ gia công, ít yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Loại thường dùng là sắt hộp 40×80mm hoặc 50×100mm, độ dày từ 1.2mm đến 1.6mm. Ưu điểm của kiểu mái này là thi công nhanh, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được khả năng thoát nước và độ chắc chắn cho phần mái. Các thông số này cũng giúp người thi công xác định chính xác kích thước mái tôn phù hợp cho công trình.

5.2. Mái tôn 2 dốc

Đây là kiểu mái rất phổ biến trong nhà dân dụng, nhà cấp 4 hoặc các công trình biệt thự, với hai mặt mái tạo hình chữ A, giao nhau ở đỉnh. Kiểu mái này yêu cầu hệ kèo chắc chắn, đặc biệt ở phần đỉnh mái nơi tập trung lực lớn nhất. Do đó, loại sắt hộp thường dùng là 50×100mm hoặc 60×120mm, độ dày khoảng 1.8mm – 2.0mm. Ngoài ra, khi thiết kế cần chú ý đến khoảng cách vì kèo mái tôn để đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu lực cho toàn bộ khung mái.

5.3. Mái vòm, mái che sân

Với các mái vòm cong hoặc mái che không gian ngoài trời như mái hiên sân vườn, mái quán cà phê, hành lang hoặc bãi đỗ xe, sắt hộp nhỏ gọn là lựa chọn tối ưu. Các kích thước thông dụng như 30×60mm hoặc 40×80mm có thể uốn cong theo thiết kế vòm, tạo hình mềm mại và mang tính thẩm mỹ cao. Kiểu mái này thường sử dụng kết hợp với tôn lấy sáng hoặc tôn polycarbonate để tạo không gian mở, nhiều ánh sáng mà vẫn chống nắng, chống mưa hiệu quả.

5.4. Mái giả ngói

Mái giả ngói thường xuất hiện trong các công trình biệt thự, nhà mái Thái hoặc nhà phố hai tầng, yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ. Khung sắt hộp đóng vai trò nâng đỡ mái tôn sóng ngói – loại tôn có hình dạng tương tự mái ngói thật nhưng nhẹ và dễ lắp đặt hơn. Kết cấu sắt hộp từ 50×100mm đến 60×120mm, với độ dày từ 1.6mm trở lên, giúp tạo độ nghiêng chuẩn, chống võng và chống đổ. Ngoài ra, khi hoàn thiện có thể kết hợp thêm diềm mái tôn để che chắn và tăng tính thẩm mỹ cho phần mái. Nhờ vậy, mái giả ngói dùng khung sắt hộp không chỉ tăng sự sang trọng cho công trình mà còn tối ưu trọng lượng so với lợp ngói truyền thống.

Ứng dụng rộng rãi của mái tôn sắt hộp
Ứng dụng rộng rãi của mái tôn sắt hộp

6. Giá & chi phí làm mái tôn khung sắt hộp

Khi làm mái tôn bằng khung sắt hộp, nhiều gia chủ thường quan tâm đến tổng chi phí bao gồm cả vật liệunhân công thi công. Thực tế, giá sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng công trình cụ thể, nhưng có thể tham khảo các yếu tố và mức giá phổ biến sau:

6.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí

  • Loại sắt hộp sử dụng
    • Sắt hộp đen: giá thấp, dễ tìm nhưng cần sơn chống gỉ.
    • Sắt hộp mạ kẽm: chống oxy hóa tốt hơn, tuổi thọ cao hơn, giá nhỉnh hơn sắt hộp đen.
    • Sắt hộp sơn tĩnh điện: bền và thẩm mỹ, chi phí cao nhất.
  • Kích thước & độ dày sắt hộp
    • Loại 40×80, 50×100 mm, dày 1.2 – 2.5 mm thường được dùng nhiều cho mái tôn.
    • Sắt hộp càng dày, chịu lực càng tốt nhưng chi phí cao hơn.
  • Loại mái tôn đi kèm
    • Tôn lạnh, tôn kẽm, tôn giả ngói, tôn cách nhiệt… Mỗi loại có mức giá khác nhau, ảnh hưởng đến tổng chi phí.
  • Diện tích & thiết kế công trình
    • Diện tích mái càng lớn thì giá tính theo m² thường rẻ hơn so với công trình nhỏ.
    • Mái phức tạp, nhiều góc cạnh, mái vòm sẽ tốn nhân công và vật liệu hơn.
  • Chi phí nhân công & địa điểm thi công
    • Ở thành phố lớn, giá nhân công thường cao hơn so với khu vực tỉnh.
    • Công trình cao tầng, khó tiếp cận cũng cần nhiều nhân công và thiết bị hỗ trợ.

6.2. Giá tham khảo trên thị trường

  • Sắt hộp đen: khoảng 17.000 – 25.000 VNĐ/kg tùy kích thước & độ dày.
  • Sắt hộp mạ kẽm: khoảng 20.000 – 28.000 VNĐ/kg.
  • Thi công mái tôn trọn gói (khung sắt hộp + mái tôn + nhân công): dao động từ 250.000 – 450.000 VNĐ/m².
  • Sắt hộp sơn tĩnh điện cao cấp + mái tôn cách nhiệt: có thể lên đến 500.000 – 600.000 VNĐ/m².

Với diện tích mái tôn nhà phố khoảng 50 – 70 m², chi phí làm khung sắt hộp + lợp tôn thường rơi vào tầm 15 – 25 triệu đồng tùy loại vật liệu và mức độ hoàn thiện.

7. Lưu ý khi chọn vật liệu và bảo trì

Để mái tôn khung sắt hộp bền đẹp theo thời gian, việc lựa chọn đúng loại vật liệu và bảo trì định kỳ là vô cùng quan trọng. Một số điểm cần lưu ý bao gồm:

7.1. Khi chọn vật liệu

  • Ưu tiên sắt hộp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện: giúp chống gỉ sét tốt hơn so với sắt hộp đen, đặc biệt ở khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển.
  • Chọn độ dày phù hợp: mái có diện tích lớn, yêu cầu chịu lực cao thì nên dùng sắt hộp dày ≥ 1.8 mm; mái nhỏ, đơn giản có thể dùng loại mỏng hơn để tiết kiệm chi phí.
  • Kết hợp với loại tôn phù hợp: tôn cách nhiệt cho nhà ở, tôn lạnh cho công trình dân dụng phổ biến, tôn giả ngói cho nhà mang tính thẩm mỹ.
  • Chọn vật tư đồng bộ: vít bắn tôn, máng thoát nước, sơn chống gỉ cũng cần chất lượng tốt để tránh hỏng vặt về sau.

7.2. Trong quá trình bảo trì

  • Kiểm tra định kỳ 6 – 12 tháng/lần: phát hiện sớm các vị trí gỉ sét, cong vênh hoặc mối hàn yếu.
  • Vệ sinh mái tôn: loại bỏ bụi bẩn, lá cây, rác thải để tránh ứ nước gây han gỉ sắt hộp và thấm dột mái.
  • Sơn chống gỉ bổ sung: nếu thấy lớp sơn bảo vệ bong tróc, nên phủ thêm sơn chống gỉ hoặc sơn tĩnh điện để tăng tuổi thọ.
  • Thay thế kịp thời các phụ kiện hỏng: vít, bulông, thanh giằng… để đảm bảo kết cấu luôn chắc chắn.
  • Lưu ý an toàn khi bảo trì: nên thuê thợ chuyên nghiệp khi cần leo mái, hàn nối hoặc thay thế ở độ cao.

Sắt hộp làm mái tôn là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại nhờ vào tính bền bỉ, dễ thi công và tính ứng dụng cao. Với nhiều kích thước, chủng loại khác nhau, sắt hộp có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu từ nhà ở đến công nghiệp. Khi thi công, nên lựa chọn loại sắt hộp phù hợp với tải trọng và kiến trúc mái, đồng thời ưu tiên loại có lớp phủ chống gỉ để tăng tuổi thọ cho công trình.

Nội dung liên quan:

0985.355.148
Chat Zalo
Chỉ đường