Khi xây nhà, việc so sánh chi phí mái ngói và mái tôn để biết đâu mới là lựa chọn phù hợp với ngân sách cũng như nhu cầu sử dụng là cần thiết. Thực tế, hai loại mái này đều có những ưu điểm riêng, từ tính thẩm mỹ, độ bền cho tới khả năng chống nóng và chống ồn. Tuy nhiên, chi phí lợp mái lại có sự khác biệt khá rõ rệt, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định cuối cùng của bạn.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên chọn mái ngói hay mái tôn cho công trình của mình, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về từng hạng mục chi phí và có được lựa chọn chính xác nhất.
1. Tổng quan chi phí lợp mái ngói
Để bạn dễ hình dung, hãy bắt đầu với mái ngói – loại vật liệu được nhiều gia đình yêu thích bởi vẻ đẹp truyền thống, độ bền cao và khả năng chống nóng hiệu quả. Tuy nhiên, chi phí lợp mái ngói thường cao hơn so với mái tôn, và điều này đến từ nhiều yếu tố cấu thành.

1.1 Chi phí vật liệu ngói
Vật liệu ngói chiếm phần lớn trong tổng chi phí lợp mái. Giá thành sẽ thay đổi tùy theo chất liệu, kiểu dáng, thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Tại thị trường Việt Nam hiện nay, mức giá dao động trong khoảng từ 160.000đ/m² đến 380.000đ/m².
Để bạn dễ tham khảo, dưới đây là bảng giá một số loại ngói phổ biến:
Loại ngói | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
Ngói Nhật | 200.000 – 380.000 | Sang trọng, bền đẹp, đa dạng màu sắc |
Ngói Đồng Tâm | 160.000 – 180.000 | Giá rẻ, phổ biến, dễ mua |
Ngói Thái | 170.000 – 275.000 | Thẩm mỹ cao, nhiều kiểu dáng |
Ngói Lama | 160.000 – 180.000 | Phù hợp nhà cấp 4, mái truyền thống |
Ngói Bitum | 260.000 – 370.000 | Nhẹ, hiện đại, khả năng chống nước tốt |
Ngoài ngói chính, bạn còn cần tính đến vật liệu phụ trợ như màng chống thấm (khoảng 50.000đ/cuộn), vữa xây (100.000đ/m³), đinh ngói (50.000đ/kg) và li tô (40.000đ/cây).
1.2 Chi phí nhân công
Khi lợp mái ngói, phần nhân công chiếm tỷ lệ khá lớn. Giá nhân công dao động tùy theo độ phức tạp của thiết kế mái và kinh nghiệm thợ thi công:
- Thi công khung kèo: 300.000 – 500.000đ/m²
- Lợp ngói: 200.000 – 300.000đ/m²
- Vận chuyển vật liệu: Tính theo khoảng cách và khối lượng
1.3 Chi phí khác
Ngoài vật liệu và nhân công, bạn cần dự trù thêm:
- Thiết kế mái: 100.000 – 200.000đ/m²
- Giấy phép xây dựng: Tùy theo quy định địa phương
- Vệ sinh sau thi công: Khoảng 50.000đ/m²
- Chi phí bảo trì: Trung bình 2 – 5% chi phí ban đầu, bao gồm thay thế ngói vỡ, làm sạch, hoặc phủ lớp bảo vệ bổ sung.
1.4 Ước tính tổng chi phí mái ngói
Ví dụ với một ngôi nhà có diện tích mái 100m², dùng ngói đất nung loại trung bình:
- Vật liệu ngói: 275.000đ/m² × 100m² = 27.500.000đ
- Nhân công: 350.000đ/m² × 100m² = 35.000.000đ
- Vật liệu phụ: 3.000.000đ
- Chi phí khác: 5.000.000đ
>> Tổng chi phí ≈ 63.000.000 VNĐ
2. Tổng quan chi phí lợp mái tôn
So với mái ngói, mái tôn thường tiết kiệm chi phí hơn, thi công nhanh gọn và có trọng lượng nhẹ, phù hợp với nhiều công trình từ nhà ở, nhà xưởng đến nhà cấp 4. Vậy chi phí cụ thể của mái tôn gồm những gì?

2.1 Chi phí vật liệu tôn
Giá mái tôn phụ thuộc vào loại tôn được lựa chọn. Một số thương hiệu phổ biến và mức giá tham khảo:
Loại tôn | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm |
Tôn Việt Nhật, Hoa Sen, SSC | 270.000 – 490.000 | Thông dụng, chất lượng ổn định |
Tôn Olympic | 360.000 – 560.000 | Độ bền cao, chống rỉ sét |
Tôn Hòa Phát | 265.000 – 485.000 | Giá hợp lý, dễ mua |
Ngoài ra, còn có tôn cách nhiệt, tôn giả ngói hoặc tôn cán sóng với mức giá cao hơn một chút. Phụ kiện mái tôn đi kèm như ốc vít, silicone, keo chống thấm thường chiếm thêm 10.000 – 20.000đ/m².
2.2 Chi phí nhân công
Chi phí nhân công thi công mái tôn thấp hơn mái ngói do quá trình thi công đơn giản hơn:
- Mái đơn giản: 50.000 – 70.000đ/m²
- Mái phức tạp: 70.000 – 90.000đ/m²
- Chi phí dụng cụ, thiết bị: 10.000 – 20.000đ/m²
2.3 Chi phí khác
Một số khoản cần lưu ý thêm:
- Chi phí vận chuyển, giàn giáo, máy móc: 10.000 – 20.000đ/m²
- Chi phí bảo dưỡng: Chỉ khoảng 20.000 – 50.000đ/m² mỗi năm, thấp hơn mái ngói khá nhiều.
2.4 Ước tính tổng chi phí mái tôn
Ví dụ cùng diện tích mái 100m², sử dụng tôn Hòa Phát dày 0,3mm tại TP.HCM:
- Vật liệu tôn: 265.000đ/m² × 100m² = 26.500.000đ
- Nhân công: 70.000đ/m² × 100m² = 7.000.000đ
- Chi phí khác: 2.000.000đ
>> Tổng chi phí: khoảng 35.500.000 VNĐ
3. So sánh chi phí mái ngói và mái tôn
Sau khi phân tích chi tiết từng hạng mục, có thể thấy sự khác biệt khá rõ ràng giữa hai loại mái.
Tiêu chí | Mái ngói | Mái tôn |
Chi phí lợp 100m² | ~63.300.000đ | ~35.500.000đ |
Bảo trì | 2 – 5% chi phí ban đầu/năm | 20.000 – 50.000đ/m²/năm |
Thẩm mỹ | Truyền thống, sang trọng | Hiện đại, đơn giản |
Cách nhiệt – Chống ồn | Tốt hơn | Trung bình |
Chống thấm | Khá tốt | Rất tốt |
Độ bền | Cao (20 – 50 năm) | Trung bình (10 – 20 năm) |
Thi công | Khó, tốn thời gian | Nhanh, dễ làm |
Trọng lượng | Nặng, tăng tải trọng | Nhẹ, giảm tải cho công trình |
Từ bảng trên, dễ nhận thấy rằng mái tôn rẻ hơn mái ngói từ 30% – 50%, đồng thời chi phí bảo trì cũng thấp hơn nhiều.
4. Vậy bạn nên chọn mái ngói hay mái tôn?
Sau khi đã so sánh chi phí mái ngói và mái tôn, câu hỏi quan trọng nhất vẫn là: nên chọn loại nào cho công trình của bạn?
- Nếu ngân sách hạn chế và cần thi công nhanh: mái tôn là lựa chọn hợp lý.
- Nếu ưu tiên thẩm mỹ, độ bền lâu dài và khả năng cách nhiệt: mái ngói sẽ phù hợp hơn.
- Nếu công trình yêu cầu tải trọng nhẹ, tiết kiệm vật liệu kết cấu: mái tôn chiếm ưu thế.
- Nếu muốn ngôi nhà mát mẻ hơn vào mùa hè, yên tĩnh khi trời mưa: mái ngói sẽ đáp ứng tốt hơn.

Một điểm quan trọng khác là khí hậu vùng miền:
- Ở khu vực nóng ẩm, mái ngói giúp cách nhiệt hiệu quả.
- Ở vùng mưa nhiều, mái tôn lại chống thấm tốt hơn.
Qua phân tích chi tiết ở trên, có thể thấy việc so sánh chi phí mái ngói và mái tôn mang lại cái nhìn tổng thể để bạn đưa ra quyết định phù hợp. Nếu bạn muốn tiết kiệm và thi công nhanh, mái tôn là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu bạn coi trọng tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng cách nhiệt, mái ngói chính là giải pháp tối ưu.
Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi mang lại, bạn đã có thể cân nhắc chính xác hơn giữa mái ngói và mái tôn, từ đó chọn lựa loại mái phù hợp với ngân sách, nhu cầu và điều kiện công trình của gia đình mình.